Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.02
1.02
-1
0.82
0.82
O
2.25
0.77
0.77
U
2.25
1.05
1.05
1
7.20
7.20
X
5.50
5.50
2
1.25
1.25
Hiệp 1
+0.5
0.76
0.76
-0.5
1.08
1.08
O
1
1.07
1.07
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Suzhou Dongwu
34'
0 - 1 Tang Chuang
Yan Xiangchuang 1 - 1
37'
46'
1 - 2 Junior Kabananga Kalonji
Ji Shengpan
Ra sân: Liu Zipeng
Ra sân: Liu Zipeng
64'
Wen Da
Ra sân: Tian Yuda
Ra sân: Tian Yuda
71'
77'
Qian Changjie
77'
Deng Yubiao
Ra sân: Tang Chuang
Ra sân: Tang Chuang
77'
Zhang Lingfeng
Ra sân: Qian Changjie
Ra sân: Qian Changjie
79'
Wang Yongxin
Ra sân: Li Xiaoming
Ra sân: Li Xiaoming
Yan Xiangchuang 2 - 2
85'
86'
Zhang Jingzhe
Ra sân: Hamipu Xiapukaiti
Ra sân: Hamipu Xiapukaiti
86'
Chen Wei
Ra sân: Shi Zhe
Ra sân: Shi Zhe
90'
2 - 3 Wang Yongxin
Luo Hongshi
Ra sân: Jinze Wang
Ra sân: Jinze Wang
90'
Jinze Wang
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Suzhou Dongwu
3
Phạt góc
13
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
3
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
Suzhou Dongwu
20
Borui
9
Yuda
30
Zipeng
28
Zhihao
13
Wang
23
Xincheng
33
Xiangchuang
26
Zhongkai
25
Hao
29
Jiansheng
27
Zhongting
9
Chuang
31
Changjie
30
Kalonji
4
Zheng
1
Le
29
Xiapukaiti
19
Xiaoming
17
Zhaohui
2
Jiawei
7
Asqer
33
Zhe
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Wang Weibo
44
Luo Hongshi
43
Wang.Peng
39
Zhiwei Xie
19
Liao Lei
31
Ji Shengpan
7
Bo Xin
21
Yang Shaobo
45
Pengju Yang
38
Wen Da
17
Dong Hang
37
Suzhou Dongwu
39
Wang Yongxin
24
Zhang Lingfeng
11
Zhang Jingzhe
32
Cao Dong
16
Li Shizhou
12
Li Yanan
22
Jin Shang
6
Chen Wei
28
Li Haowen
8
Deng Yubiao
14
Xia Xicheng
21
Tan fucheng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2.33
1
Sút trúng cầu môn
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
3
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
3