Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.77
0.77
-0.75
1.07
1.07
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
0.96
0.96
1
3.90
3.90
X
3.30
3.30
2
1.78
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
0.96
0.96
O
1
1.04
1.04
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Shenyang City Public
9'
0 - 1 Zhu Jiaxuan
Yang Xudong
11'
19'
Yang Jian
44'
0 - 2 Dilxat Ablimit
Jinze Wang
Ra sân: Zun Wang
Ra sân: Zun Wang
46'
Liu Chao
Ra sân: Yang Xudong
Ra sân: Yang Xudong
46'
Liu Chao
51'
59'
Min Yinhan
Ra sân: Chen Rong
Ra sân: Chen Rong
He Dongdong
63'
Luo Hongshi
Ra sân: He Dongdong
Ra sân: He Dongdong
65'
72'
ChenYu
Ra sân: Jiang Feng
Ra sân: Jiang Feng
75'
Li Jianhui
Ra sân: Zhu Jiaxuan
Ra sân: Zhu Jiaxuan
75'
WangChao
Ra sân: Han Jiabao
Ra sân: Han Jiabao
Jinze Wang 1 - 2
75'
Wang Weibo
79'
Wang Weibo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Shenyang City Public
4
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
5
67
Pha tấn công
77
56
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
4-4-2
Shenyang City Public
3-5-2
37
Hang
3
Weibo
29
Wei
18
Wang
4
Keyi
5
Ran
12
Dongdong
6
Haochen
8
Xincheng
10
Chaolun
28
Xudong
1
Jun
28
Rong
29
Qing
19
Andong
31
Feng
3
Pezila
13
Ablimit
11
Jiabao
10
Jian
26
Jiaxuan
7
Liu
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Gao Yunpeng
13
Kun Wang
26
Yang Fan
22
Jiajun Yu
40
Jianfeng Hu
32
Liu Chao
15
Taihao Zhu
11
Jinze Wang
7
Rongda Zhang
42
Rongkang Niu
45
Wei Hu
44
Luo Hongshi
43
Shenyang City Public
4
Zhengyang Fang
22
Gao Tian
18
Fu Chengchen
17
Han Tianlin
16
Li Xinyu
20
Ezimet Ekrem
14
Li Jianhui
15
Sheriazat Mutanllip
27
ChenYu
8
WangChao
24
Yu Shang
35
Min Yinhan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.33
1
Sút trúng cầu môn
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Shenyang City Public (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
3
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0