ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 2, 27/06 Vòng 5
Beijing BeiKong
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Heilongjiang Lava Spring
Dalian Sports Center NO3
Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.25
1.07
-2.25
0.77
O 3
0.69
U 3
1.14
1
6.00
X
5.00
2
1.33
Hiệp 1
+1
1.03
-1
0.81
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
15'
match yellow.png Cheng Xianfeng
Jinze Wang 1 - 0 match goal
24'
He Dongdong match yellow.png
30'
46'
match change Zhang Jingyang
Ra sân: Cheng Xianfeng
Wang Haochen
Ra sân: He Dongdong
match change
46'
Wei Chaolun 2 - 0 match goal
52'
55'
match change Fu Jie
Ra sân: Zhang Haochen
55'
match goal 2 - 1 Fan Bojian
Liu Chao
Ra sân: Yang Xudong
match change
62'
Dong Hang match yellow.png
66'
69'
match change Lei Yong Chi
Ra sân: Chen Liming
Jiakang Yang
Ra sân: Wei Chaolun
match change
70'
Liu Chao 3 - 1 match goal
72'
74'
match change Zhao Chengle
Ra sân: Yu Xiang
82'
match yellow.png Tu Dongxu
Gao Yunpeng
Ra sân: Rongda Zhang
match change
86'
Zun Wang
Ra sân: Jinze Wang
match change
86'
90'
match yellow.png Zhang Jingyang
Gao Yunpeng match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
5
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
62
 
Pha tấn công
 
91
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Gao Yunpeng
32
Jianfeng Hu
44
Wei Hu
1
Tianle Li
15
Liu Chao
45
Rongkang Niu
6
Wang Haochen
18
Zun Wang
16
Jiakang Yang
5
Zhang Ran
19
Zheng Bofan
11
Taihao Zhu
Beijing BeiKong Beijing BeiKong 3-4-3
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring 4-1-4-1
37
Hang
28
Xudong
29
Wei
43
Hongshi
4
Keyi
8
Xincheng
10
Chaolun
12
Dongdong
42
Zhang
22
Fan
7
Wang
13
Luhao
16
Haochen
38
Dongxu
36
Xiang
28
Yifan
25
Kang
26
Liming
18
Bojian
23
Xianfeng
21
Xin
7
Etti

Substitutes

27
Chen Chang
17
Fu Jie
9
Lei Yong Chi
3
Li Boyang
24
Lin Ting Xuan
8
Liu Jianye
5
Li Zhongting
20
Shi Ming
31
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
6
Yang Guoyuan
10
Zhang Jingyang
4
Zhao Chengle
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Gao Yunpeng 13
Jianfeng Hu 32
Wei Hu 44
Tianle Li 1
Liu Chao 15
Rongkang Niu 45
Wang Haochen 6
Zun Wang 18
Jiakang Yang 16
Zhang Ran 5
Zheng Bofan 19
Taihao Zhu 11
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
27 Chen Chang
17 Fu Jie
9 Lei Yong Chi
3 Li Boyang
24 Lin Ting Xuan
8 Liu Jianye
5 Li Zhongting
20 Shi Ming
31 Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
6 Yang Guoyuan
10 Zhang Jingyang
4 Zhao Chengle

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beijing BeiKong (0trận)
Chủ Khách
Heilongjiang Lava Spring (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
5
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
0
0
5
1