Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.62
0.62
-1.25
1.16
1.16
O
3
0.95
0.95
U
3
0.81
0.81
1
4.75
4.75
X
4.10
4.10
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.5
1.03
1.03
-0.5
0.78
0.78
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
8'
Ahmat Tursunjan
Guo Mengjie
21'
Guo Mengyuan 1 - 0
27'
38'
1 - 1 Ekber
Tai Atai 2 - 1
47'
54'
Ma Chao
Ra sân: Zhang Shengbin
Ra sân: Zhang Shengbin
54'
Zhao Xuebin
Ra sân: Ekber
Ra sân: Ekber
64'
Wang Zhuo
Li Mengyang
Ra sân: Ye MaoShen
Ra sân: Ye MaoShen
72'
Li Xiantao
Ra sân: Jidong Chen
Ra sân: Jidong Chen
72'
74'
Kamiran Halimurat
Ra sân: Wang Zhuo
Ra sân: Wang Zhuo
74'
Kouamejo F
Ra sân: Elizat Abdureshit
Ra sân: Elizat Abdureshit
Chenyang Wang
Ra sân: Jian Wang
Ra sân: Jian Wang
87'
Chenyang Wang
90'
90'
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Wang Shixin
Ra sân: Wang Shixin
Zhiwei Xiong
Ra sân: Li Libo
Ra sân: Li Libo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Xinjiang Tianshan Leopard
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
13
50
Pha tấn công
42
35
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
4-4-2
Xinjiang Tianshan Leopard
4-3-3
1
Jingyu
13
Jingbo
5
Mengjie
24
Zehao
44
Atai
11
Chen
4
Mengyuan
31
Libo
10
Wang
14
Minjie
20
MaoShen
33
Junjie
8
Erkin
35
Yi
3
Jingrun
43
Shengbin
36
Shixin
30
Zhuo
15
Tursunjan
18
Ekber
10
Jian
24
Abdureshit
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Chenyang Wang
39
Li Chuyu
43
Cui Hao
19
Jia Hanlin
27
Li Mengyang
18
Li Xiantao
3
Li Zhaolong
30
Tan Dinghao
29
Zhiwei Xiong
33
Zhao Zhengjun
6
Xinjiang Tianshan Leopard
25
Qaharman Abdukerim
41
Kaysal Abdullahini
26
Eriboug Chagsli
20
Kamiran Halimurat
42
Semi Halmurat
29
Ilyas Ilhar
37
Kouamejo F
12
Ma Chao
39
Zhao Xuebin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
4
5.67
Phạt góc
2.67
3.33
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
1.33
50%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (26trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
6
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
5
1
0
0