Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.88
0.88
-1.75
0.96
0.96
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
9.90
9.90
X
5.10
5.10
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.86
0.86
-0.75
0.98
0.98
O
1
1.05
1.05
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Kunshan FC
8'
Sun GuoLiang
45'
Wei Lai
46'
Gong Chunjie
Ra sân: Wei Lai
Ra sân: Wei Lai
Xin Wei
Ra sân: Jian Wang
Ra sân: Jian Wang
59'
Guo Mengyuan
Ra sân: Huang Yi
Ra sân: Huang Yi
64'
64'
Cai Mingmin
Ra sân: Wang Jiajie
Ra sân: Wang Jiajie
69'
Yang Yun
71'
Zhang Chen
Ra sân: Zhang Cheng Lin
Ra sân: Zhang Cheng Lin
71'
Zhu Zhengrong
Ra sân: Xu Junmin
Ra sân: Xu Junmin
Xin Wei
76'
Li XiangYu
Ra sân: Huang Junye
Ra sân: Huang Junye
79'
Jiyu Zhong
Ra sân: Gong Hankui
Ra sân: Gong Hankui
79'
82'
Boyuan Feng
Ra sân: Zhang Yudong
Ra sân: Zhang Yudong
Tanxiang
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Kunshan FC
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
10
36%
Kiểm soát bóng
64%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
66
Pha tấn công
89
22
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
Kunshan FC
10
Zihao
1
Jingyu
20
Zhan
15
Mengjie
2
Hankui
8
Zhengyin
6
Wang
7
Tanxiang
17
Chao
35
Junye
9
Yi
20
Yudong
3
Lin
16
Yun
25
Liu
29
Junmin
13
Peng
10
Yang
31
Pereira
32
Lai
6
GuoLiang
18
Jiajie
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Ye MaoShen
21
Zhao Zhengjun
43
Zhu Hongsen
12
Xin Wei
13
Li GongHao
34
Li Mengyang
36
Jidong Chen
11
Zhang Jin
30
Zhang Haolin
42
Jiyu Zhong
23
Guo Mengyuan
4
Li XiangYu
27
Kunshan FC
33
Cai Mingmin
1
Chen An Qi
2
Wang Xijie
11
Gu Wenxiang
27
Tu Dongxu
9
Zhu Zhengrong
35
Gong Chunjie
4
Liu Boyang
21
ahap Aniwar
24
Zhang Chen
19
Boyuan Feng
26
Yi Liu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
5.67
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (26trận)
Chủ
Khách
Kunshan FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
6
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
5
1
0
0