Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.15
2.15
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Beerschot Wilrijk
Phút
Sint-Truidense
Mohamed Réda Halaimia
Ra sân: Joren Dom
Ra sân: Joren Dom
10'
Ismaila Coulibaly
24'
29'
Toni Leistner
Apostolos Konstantopoulos
Ra sân: Mauricio Lemos
Ra sân: Mauricio Lemos
38'
42'
0 - 1 Steve de Ridder
Kiến tạo: Daichi HAYASHI
Kiến tạo: Daichi HAYASHI
Jan van den Bergh
45'
Tom Pietermaat
50'
Frederic Frans
52'
62'
Yuma Suzuki
Ramiro Vaca
Ra sân: Frederic Frans
Ra sân: Frederic Frans
64'
Lawrence Shankland
Ra sân: Marius Noubissi
Ra sân: Marius Noubissi
64'
72'
Christian Bruls
Ra sân: Yuma Suzuki
Ra sân: Yuma Suzuki
73'
Taichi Hara
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
82'
Dimitri Lavalee
86'
Ko Matsubara
Ra sân: Steve de Ridder
Ra sân: Steve de Ridder
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beerschot Wilrijk
Sint-Truidense
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
474
Số đường chuyền
326
75%
Chuyền chính xác
66%
14
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
17
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
10
4
Đánh chặn
6
34
Ném biên
22
17
Cản phá thành công
10
15
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
117
Pha tấn công
87
43
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Beerschot Wilrijk
3-4-1-2
Sint-Truidense
3-4-2-1
31
Vanhamel
2
Bergh
4
Frans
44
Lemos
15
Bourdin
16
Pietermaat
28
Coulibaly
5
Dom
8
Holzhauser
9
Noubissi
11
Soumare
21
Schmidt
37
Leistner
26
Teixeira
27
Lavalee
4
Hashioka
6
Konate
32
Durkin
13
Cacace
16
Ridder
15
HAYASHI
9
Suzuki
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk
Musashi Suzuki
10
Wouter Biebauw
1
Ramiro Vaca
20
Leon Krekovic
77
Mohamed Réda Halaimia
27
Apostolos Konstantopoulos
66
Lawrence Shankland
17
Sint-Truidense
39
Jonathan Buatu Mananga
35
Wim Vanmarsenille
18
Taichi Hara
2
Ko Matsubara
22
Wolke Janssens
44
Christian Bruls
23
Tatsuya Ito
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5
53%
Kiểm soát bóng
47.67%
10.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beerschot Wilrijk (8trận)
Chủ
Khách
Sint-Truidense (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
1
1