Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.05
1.05
O
3
1.08
1.08
U
3
0.80
0.80
1
3.20
3.20
X
3.50
3.50
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Beerschot Wilrijk
Phút
Mechelen
Leon Krekovic
Ra sân: Frederic Frans
Ra sân: Frederic Frans
17'
30'
0 - 1 Kerim Mrabti
Kiến tạo: Hugo Cuypers
Kiến tạo: Hugo Cuypers
45'
Kerim Mrabti
Marius Noubissi
Ra sân: Tom Pietermaat
Ra sân: Tom Pietermaat
46'
56'
Ferdy Druijf
Ra sân: Hugo Cuypers
Ra sân: Hugo Cuypers
Abdoulie Sanyang
Ra sân: Issa Soumare
Ra sân: Issa Soumare
64'
73'
Iebe Swers
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Kerim Mrabti
Ramiro Vaca
Ra sân: Mohamed Réda Halaimia
Ra sân: Mohamed Réda Halaimia
76'
87'
Geoffry Hairemans
Ra sân: Nikola Storm
Ra sân: Nikola Storm
89'
Geoffry Hairemans
90'
Sandy Walsh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beerschot Wilrijk
Mechelen
6
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
0
44%
Kiểm soát bóng
56%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
405
Số đường chuyền
510
72%
Chuyền chính xác
75%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
41
Đánh đầu
41
21
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
3
22
Ném biên
23
12
Cản phá thành công
19
16
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
122
Pha tấn công
108
73
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Beerschot Wilrijk
3-4-3
Mechelen
4-2-3-1
31
Vanhamel
15
Bourdin
4
Frans
55
Radic
2
Bergh
16
Pietermaat
28
Coulibaly
27
Halaimia
11
Soumare
8
Holzhauser
17
Shankland
1
Coucke
5
Walsh
30
Vanlerberghe
4
Bateau
3
Bijker
17
Gwet
33
Costa
19
Mrabti
16
Schoofs
11
Storm
14
Cuypers
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk
Ramiro Vaca
20
Patryk Walicki
73
Leon Krekovic
77
Apostolos Konstantopoulos
66
Wouter Biebauw
1
Abdoulie Sanyang
99
Marius Noubissi
9
Mechelen
8
Onur Kaya
10
Igor De Camargo
15
Yannick Thoelen
9
Ferdy Druijf
7
Geoffry Hairemans
2
Iebe Swers
6
Jannes Van Hecke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
6
55.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
15
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beerschot Wilrijk (7trận)
Chủ
Khách
Mechelen (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
1