ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 2, 04/11 Vòng 13
Beerschot Wilrijk
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
KAA Gent
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
1.06
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
4.20
X
3.80
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
KAA Gent KAA Gent
28'
match yellow.png Andri Lucas Gudjohnsen
30'
match var Franck Surdez Goal Disallowed
Antoine Colassin match yellow.png
36'
46'
match change Momodou Sonko
Ra sân: Noah Fadiga
46'
match change Atsuki Ito
Ra sân: Omri Gandelman
Charly Keita
Ra sân: Colin Dagba
match change
65'
Ewan Henderson
Ra sân: Dean Huiberts
match change
78'
Tom Reyners
Ra sân: Antoine Colassin
match change
78'
80'
match change Max Dean
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
81'
match change Helio Varela
Ra sân: Pieter Gerkens
83'
match change Matisse Samoise
Ra sân: Hugo Gambor
Faisal Al-Ghamdi match yellow.png
86'
Omar Fayed match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Helio Varela

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
KAA Gent KAA Gent
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
312
 
Số đường chuyền
 
538
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
32
7
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
22
2
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
32
16
 
Thử thách
 
8
12
 
Long pass
 
30
67
 
Pha tấn công
 
128
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tom Reyners
8
Ewan Henderson
27
Charly Keita
71
Davor Matijas
55
Felix Nzouango
22
Oscar Vargas
9
Ayouba Kosiah
11
Florian Kruger
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 4-4-2
KAA Gent KAA Gent 4-1-4-1
33
Shinton
4
Plat
6
Fayed
5
Soh
66
Konstantopoulos
10
Verlinden
30
Huiberts
16
Al-Ghamdi
2
Dagba
25
Colassin
17
Al-Sahafi
33
Roef
12
Gambor
4
Watanabe
23
Torunarigha
3
Brown
16
Delorge-Knieper
22
Fadiga
8
Gerkens
6
Gandelman
19
Surdez
9
Gudjohnsen

Substitutes

18
Matisse Samoise
15
Atsuki Ito
11
Momodou Sonko
29
Helio Varela
21
Max Dean
7
Zalan Vancsa
1
Daniel Schmidt
20
Tiago Araujo
27
Tibe De Vlieger
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Tom Reyners 7
Ewan Henderson 8
Charly Keita 27
Davor Matijas 71
Felix Nzouango 55
Oscar Vargas 22
Ayouba Kosiah 9
Florian Kruger 11
KAA Gent KAA Gent
18 Matisse Samoise
15 Atsuki Ito
11 Momodou Sonko
29 Helio Varela
21 Max Dean
7 Zalan Vancsa
1 Daniel Schmidt
20 Tiago Araujo
27 Tibe De Vlieger

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua
5.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 7.67
41.67% Kiểm soát bóng 57.67%
9.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beerschot Wilrijk (15trận)
Chủ Khách
KAA Gent (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
7
1
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
0
1
2

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Thibaud Verlinden Cánh trái 1 0 1 25 17 68% 6 0 47 6.8
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 0 0 7 6.09
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 0 53 6.97
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 4 0 25 6.21
30 Dean Huiberts Tiền vệ trụ 0 0 0 31 24 77.42% 1 0 49 7.17
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 36 16 44.44% 0 0 45 7.13
25 Antoine Colassin 3 1 0 13 7 53.85% 0 1 29 6.65
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 2 46 7.18
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 62 7
7 Tom Reyners Cánh phải 1 1 0 6 6 100% 1 0 15 6.01
27 Charly Keita Tiền đạo cắm 3 1 0 5 2 40% 0 2 15 6.45
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 1 1 0 30 23 76.67% 1 1 55 7.09
6 Omar Fayed Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 50 6.81
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 28 5.98

KAA Gent KAA Gent

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 33 6.95
8 Pieter Gerkens Midfielder 0 0 2 43 34 79.07% 5 0 58 6.53
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 1 77 69 89.61% 0 2 95 7.42
22 Noah Fadiga Defender 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 6.49
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 0 0 1 83 73 87.95% 0 1 97 7.4
6 Omri Gandelman Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 11 6.35
12 Hugo Gambor Defender 0 0 1 42 29 69.05% 1 0 70 7
18 Matisse Samoise Midfielder 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.73
3 Archie Brown Defender 0 0 1 51 41 80.39% 4 1 90 7.35
15 Atsuki Ito Midfielder 1 0 0 39 33 84.62% 0 0 47 6.69
19 Franck Surdez Forward 5 4 0 39 30 76.92% 4 1 66 7.03
16 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 1 1 1 54 45 83.33% 5 0 70 6.88
9 Andri Lucas Gudjohnsen Forward 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 29 6.36
11 Momodou Sonko Forward 2 0 0 12 10 83.33% 0 0 30 7.03
21 Max Dean Forward 0 0 0 1 1 100% 0 1 1 6.12
29 Helio Varela Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi