ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 2, 11/11 Vòng 14
Beerschot Wilrijk
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Club Brugge
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.85
-1.75
1.05
O 3.25
0.98
U 3.25
0.90
1
10.00
X
5.75
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.92
-0.75
0.98
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
Club Brugge Club Brugge
3'
match goal 0 - 1 Romeo Vermant
Kiến tạo: Bjorn Meijer
14'
match goal 0 - 2 Joaquin Seys
Kiến tạo: Bjorn Meijer
16'
match yellow.png Joel Leandro Ordonez Guerrero
23'
match yellow.png Christos Tzolis
28'
match yellow.png Brandon Mechele
Dean Huiberts match yellow.png
34'
Ewan Henderson
Ra sân: Dean Huiberts
match change
46'
Marwan Al-Sahafi 1 - 2
Kiến tạo: Omar Fayed
match goal
53'
Marwan Al-Sahafi 2 - 2
Kiến tạo: Faisal Al-Ghamdi
match goal
55'
57'
match change Michal Skoras
Ra sân: Andreas Skov Olsen
57'
match change Jorne Spileers
Ra sân: Joel Leandro Ordonez Guerrero
75'
match change Kyriani Sabbe
Ra sân: Joaquin Seys
75'
match change Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Romeo Vermant
Tom Reyners
Ra sân: Thibaud Verlinden
match change
77'
Charly Keita
Ra sân: Colin Dagba
match change
78'
Arjany Martha
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
match change
87'
Ayouba Kosiah
Ra sân: Antoine Colassin
match change
90'
90'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Ardon Jashari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Club Brugge Club Brugge
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
347
 
Số đường chuyền
 
538
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
29
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
26
12
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
21
23
 
Cản phá thành công
 
26
12
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
31
94
 
Pha tấn công
 
114
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tom Reyners
9
Ayouba Kosiah
42
Arjany Martha
8
Ewan Henderson
27
Charly Keita
71
Davor Matijas
55
Felix Nzouango
11
Florian Kruger
21
Xander Joosen
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 4-4-2
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
33
Shinton
4
Plat
6
Fayed
5
Soh
66
Konstantopoulos
10
Verlinden
30
Huiberts
16
Al-Ghamdi
2
Dagba
25
Colassin
17
2
Al-Sahafi
22
Mignolet
65
Seys
4
Guerrero
44
Mechele
14
Meijer
30
Jashari
15
Onyedika
7
Olsen
20
Vanaken
8
Tzolis
17
Vermant

Substitutes

58
Jorne Spileers
64
Kyriani Sabbe
27
Casper Nielsen
21
Michal Skoras
9
Ferran Jutgla Blanch
29
NORDIN JACKERS
55
Maxim de Cuyper
10
Hugo Vetlesen
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Tom Reyners 7
Ayouba Kosiah 9
Arjany Martha 42
Ewan Henderson 8
Charly Keita 27
Davor Matijas 71
Felix Nzouango 55
Florian Kruger 11
Xander Joosen 21
Club Brugge Club Brugge
58 Jorne Spileers
64 Kyriani Sabbe
27 Casper Nielsen
21 Michal Skoras
9 Ferran Jutgla Blanch
29 NORDIN JACKERS
55 Maxim de Cuyper
10 Hugo Vetlesen
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
41.67% Kiểm soát bóng 52%
9.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beerschot Wilrijk (15trận)
Chủ Khách
Club Brugge (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
3
0
1
4

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Thibaud Verlinden Cánh trái 1 1 0 27 25 92.59% 6 1 43 6.25
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 26 6.56
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 0 0 0 46 34 73.91% 0 3 57 6.35
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 14 93.33% 3 0 25 6.14
30 Dean Huiberts Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 1 0 15 5.77
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 37 7.4
25 Antoine Colassin 0 0 1 16 11 68.75% 2 1 33 6.24
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 2 57 6.72
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 1 1 0 35 25 71.43% 1 2 58 6.92
7 Tom Reyners Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.06
42 Arjany Martha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 2 7 6.46
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
27 Charly Keita Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 8 6.2
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 2 53 45 84.91% 0 0 74 7.83
6 Omar Fayed Trung vệ 0 0 1 49 43 87.76% 0 5 70 8.16
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 4 3 0 10 8 80% 0 0 22 8.92

Club Brugge Club Brugge

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 33 6.3
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 2 2 0 59 52 88.14% 1 3 74 6.8
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 5 6.2
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 69 62 89.86% 0 2 79 6.29
7 Andreas Skov Olsen Cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 26 6.21
21 Michal Skoras Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 4 1 18 6.36
8 Christos Tzolis Cánh trái 3 0 2 44 36 81.82% 2 1 70 6.92
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.19
14 Bjorn Meijer Hậu vệ cánh trái 4 2 4 42 40 95.24% 3 1 70 7.94
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 73 61 83.56% 8 0 90 6.98
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 3 3 1 13 7 53.85% 0 1 31 7.76
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 48 43 89.58% 0 0 59 6.51
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ cánh phải 2 0 0 13 8 61.54% 1 0 24 6.04
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 1 0 1 37 34 91.89% 0 0 42 5.98
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 1 1 1 36 29 80.56% 0 1 55 7.88
58 Jorne Spileers Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 34 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi