Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.95
0.95
+1.75
0.95
0.95
O
3.5
1.02
1.02
U
3.5
0.86
0.86
1
1.26
1.26
X
5.50
5.50
2
9.60
9.60
Hiệp 1
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
1.5
1.08
1.08
U
1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Bayern Munich
Phút
Union Berlin
Leroy Sane
Ra sân: Kingsley Coman
Ra sân: Kingsley Coman
46'
David Alaba
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
58'
Benjamin Pavard
Ra sân: Jerome Boateng
Ra sân: Jerome Boateng
66'
Christopher Gavin Scott
Ra sân: Tiago Dantas
Ra sân: Tiago Dantas
66'
67'
Julian Ryerson
Ra sân: Christopher Lenz
Ra sân: Christopher Lenz
67'
Marcus Ingvartsen
Ra sân: Marius Bulter
Ra sân: Marius Bulter
Jamal Musiala 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Muller
Kiến tạo: Thomas Muller
68'
72'
Cedric Teuchert
Ra sân: Max Kruse
Ra sân: Max Kruse
72'
Joel Pohjanpalo
Ra sân: Petar Musa
Ra sân: Petar Musa
Nianzou Kouassi
Ra sân: Jamal Musiala
Ra sân: Jamal Musiala
74'
Bouna Sarr
76'
80'
Christian Gentner
Ra sân: Keita Endo
Ra sân: Keita Endo
Nianzou Kouassi
83'
85'
1 - 1 Marcus Ingvartsen
Kiến tạo: Robert Andrich
Kiến tạo: Robert Andrich
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bayern Munich
Union Berlin
Giao bóng trước
8
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
11
60%
Kiểm soát bóng
40%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
609
Số đường chuyền
413
84%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
43
Đánh đầu
43
21
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
20
19
Đánh chặn
6
20
Ném biên
19
15
Cản phá thành công
20
10
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
155
Pha tấn công
93
56
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Bayern Munich
4-2-3-1
Union Berlin
4-2-3-1
1
Neuer
44
Stanisic
8
Aginaga
17
Boateng
20
Sarr
25
Muller
6
Kimmich
29
Coman
28
Dantas
42
Musiala
13
Choupo-Moting
1
Luthe
28
Trimmel
5
Friedrich
31
Knoche
25
Lenz
21
Promel
30
Andrich
15
Bulter
10
Kruse
18
Endo
24
Musa
Đội hình dự bị
Bayern Munich
Dimitri Oberlin
30
Christopher Gavin Scott
32
Benjamin Pavard
5
Remy Vita
26
David Alaba
27
Alexander Nubel
35
Leroy Sane
10
Nianzou Kouassi
23
Union Berlin
33
Sebastian Griesbeck
34
Christian Gentner
36
Cedric Teuchert
19
Florian Hubner
32
Marcus Ingvartsen
9
Joel Pohjanpalo
20
Loris Karius
4
Nico Schlotterbeck
6
Julian Ryerson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
6.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
8.33
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
2.33
11.67
Sút trúng cầu môn
3.33
70%
Kiểm soát bóng
43.33%
9.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich (6trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
4
0
0