ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 02/11 Vòng 9
Bayern Munich
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Union Berlin
Allianz Arena
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.87
+2
1.01
O 3.5
1.01
U 3.5
0.85
1
1.20
X
7.00
2
12.00
Hiệp 1
-1
1.21
+1
0.70
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Union Berlin Union Berlin
Harry Kane 1 - 0 match pen
15'
31'
match yellow.png Aljoscha Kemlein
Kingsley Coman 2 - 0
Kiến tạo: Harry Kane
match goal
43'
Harry Kane 3 - 0
Kiến tạo: Kingsley Coman
match goal
51'
60'
match change Tim Skarke
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
60'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Benedict Hollerbach
69'
match change Andras Schafer
Ra sân: Aljoscha Kemlein
69'
match change Janik Haberer
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Leon Goretzka
Ra sân: Kim Min-Jae
match change
69'
Eric Dier
Ra sân: Joao Palhinha
match change
69'
Leroy Sane
Ra sân: Michael Olise
match change
69'
Thomas Muller
Ra sân: Jamal Musiala
match change
74'
Adam Aznou
Ra sân: Alphonso Davies
match change
80'
80'
match change Jerome Roussillon
Ra sân: Kevin Vogt
84'
match yellow.png Khedira Rani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
2
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
863
 
Số đường chuyền
 
247
92%
 
Chuyền chính xác
 
68%
2
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
35
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
15
178
 
Pha tấn công
 
38
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Leroy Sane
25
Thomas Muller
8
Leon Goretzka
49
Adam Aznou
15
Eric Dier
27
Konrad Laimer
39
Mathys Tel
26
Sven Ulreich
7
Serge Gnabry
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
Union Berlin Union Berlin 3-4-2-1
1
Neuer
19
Davies
3
Min-Jae
2
Upamecano
22
Guerreiro
16
Palhinha
6
Kimmich
11
Coman
42
Musiala
17
Olise
9
Kane
1
Ronnow
5
Doekhi
2
Vogt
14
Querfeld
28
Trimmel
36
Kemlein
8
Rani
4
Leite
11
Jeong
16
Hollerbach
17
Siebatcheu

Substitutes

7
Yorbe Vertessen
26
Jerome Roussillon
19
Janik Haberer
21
Tim Skarke
13
Andras Schafer
24
Robert Skov
37
Alexander Schwolow
15
Tom Rothe
20
Laszlo Benes
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Leroy Sane 10
Thomas Muller 25
Leon Goretzka 8
Adam Aznou 49
Eric Dier 15
Konrad Laimer 27
Mathys Tel 39
Sven Ulreich 26
Serge Gnabry 7
Union Berlin Union Berlin
7 Yorbe Vertessen
26 Jerome Roussillon
19 Janik Haberer
21 Tim Skarke
13 Andras Schafer
24 Robert Skov
37 Alexander Schwolow
15 Tom Rothe
20 Laszlo Benes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
0 Bàn thua 1.67
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.67
75.67% Kiểm soát bóng 44.67%
5.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (16trận)
Chủ Khách
Union Berlin (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
7
0
1

 Bayern Munich Bayern Munich

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 28 6.7
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 1 4 3 75% 2 0 8 6.14
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 3 2 4 30 28 93.33% 1 0 39 9.29
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 1 26 25 96.15% 0 0 27 6.33
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 2 1 2 68 58 85.29% 5 1 85 6.99
15 Eric Dier Trung vệ 0 0 0 34 33 97.06% 0 1 39 6.57
11 Kingsley Coman Cánh trái 3 2 2 53 48 90.57% 1 2 67 8.85
6 Joshua Kimmich Tiền vệ trụ 0 0 1 131 128 97.71% 5 0 145 7.44
10 Leroy Sane Cánh phải 2 2 0 16 15 93.75% 0 0 26 6.64
2 Dayot Upamecano Trung vệ 1 0 0 136 129 94.85% 0 2 152 7.38
16 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 68 98.55% 0 0 76 6.61
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 1 0 1 52 46 88.46% 2 2 66 7.34
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 109 106 97.25% 0 2 115 7.29
17 Michael Olise Cánh phải 2 0 1 57 43 75.44% 2 1 82 7.88
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 2 0 1 42 33 78.57% 0 1 51 7.06
49 Adam Aznou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 10 100% 1 0 13 6.04

Union Berlin Union Berlin

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 43 5.63
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 2 12 8 66.67% 2 1 34 6.56
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 1 41 6.79
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.02
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.12
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 22 5.82
17 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 2 1 0 13 11 84.62% 0 1 26 6.32
21 Tim Skarke Cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.02
5 Danilho Doekhi Trung vệ 3 0 0 25 14 56% 0 5 35 5.92
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 1 22 14 63.64% 0 1 41 6.21
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 2 14 9 64.29% 0 0 27 6.67
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.33
7 Yorbe Vertessen Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.04
14 Leopold Querfeld Trung vệ 1 0 1 28 22 78.57% 0 4 38 6.38
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 1 1 21 5.19
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 12 63.16% 2 1 28 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi