ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 13/01 Vòng 17
Bayern Munich
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
TSG Hoffenheim 1
Allianz Arena
Trong lành, -6℃~-5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.97
+2.25
0.93
O 3.75
0.88
U 3.75
1.00
1
1.17
X
7.50
2
17.00
Hiệp 1
-1
1.00
+1
0.85
O 1.75
1.05
U 1.75
0.80

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
16'
match yellow.png Anton Stach
Jamal Musiala 1 - 0
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
18'
42'
match yellow.png Grischa Promel
Jamal Musiala 2 - 0
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
70'
Mathys Tel
Ra sân: Leroy Sane
match change
73'
Kingsley Coman
Ra sân: Thomas Muller
match change
73'
74'
match yellow.pngmatch red Grischa Promel
Leon Goretzka
Ra sân: Raphael Guerreiro
match change
78'
Aleksandar Pavlovic
Ra sân: Konrad Laimer
match change
78'
79'
match change Robert Skov
Ra sân: Marius Bulter
79'
match change Umut Tohumcu
Ra sân: Andrej Kramaric
79'
match change Ihlas Bebou
Ra sân: Wout Weghorst
Aleksandar Pavlovic match yellow.png
83'
84'
match change Finn Ole Becker
Ra sân: Maximilian Beier
Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Jamal Musiala
match change
87'
Harry Kane 3 - 0
Kiến tạo: Leon Goretzka
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
648
 
Số đường chuyền
 
402
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
9
23
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
150
 
Pha tấn công
 
60
107
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Eric Maxim Choupo-Moting
39
Mathys Tel
11
Kingsley Coman
45
Aleksandar Pavlovic
8
Leon Goretzka
34
Lovro Zvonarek
26
Sven Ulreich
36
Noel Aseko-Nkili
41
Frans Kratzig
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-1-4-2
1
Neuer
19
Davies
4
Ligt
2
Upamecano
27
Laimer
22
Guerreiro
6
Kimmich
10
Sane
42
2
Musiala
25
Muller
9
Kane
1
Baumann
5
Kabak
11
Grillitsch
34
NSoki
16
Stach
3
Kaderabek
6
Promel
27
Kramaric
21
Bulter
14
Beier
10
Weghorst

Substitutes

29
Robert Skov
20
Finn Ole Becker
40
Umut Tohumcu
9
Ihlas Bebou
39
Tom Bischof
25
Kevin Akpoguma
37
Luca Philipp
41
Attila Szalai
23
John Anthony Brooks
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Eric Maxim Choupo-Moting 13
Mathys Tel 39
Kingsley Coman 11
Aleksandar Pavlovic 45
Leon Goretzka 8
Lovro Zvonarek 34
Sven Ulreich 26
Noel Aseko-Nkili 36
Frans Kratzig 41
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
29 Robert Skov
20 Finn Ole Becker
40 Umut Tohumcu
9 Ihlas Bebou
39 Tom Bischof
25 Kevin Akpoguma
37 Luca Philipp
41 Attila Szalai
23 John Anthony Brooks

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
6.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
8.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
12.67 Sút trúng cầu môn 4
70.33% Kiểm soát bóng 46.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (6trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
4
1
0

 Bayern Munich Bayern Munich

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 33 7.29
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 2 1 5 30 26 86.67% 7 1 54 7.45
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 5 1 1 13 10 76.92% 1 1 28 6.89
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 1 1 1 58 53 91.38% 0 0 70 7.06
11 Kingsley Coman Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 80 72 90% 2 0 89 7
10 Leroy Sane Cánh phải 3 1 3 34 27 79.41% 1 1 46 7.62
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 1 1 0 63 57 90.48% 3 0 83 7.12
2 Dayot Upamecano Trung vệ 1 0 0 66 64 96.97% 1 4 77 7.43
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 1 1 2 96 86 89.58% 0 0 118 7.69
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 70 67 95.71% 0 2 82 7.1
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 4 2 2 42 34 80.95% 0 0 70 9.28
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.06
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 59 6.84
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 4 2 1 34 25 73.53% 3 0 53 6.74
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 23 74.19% 3 1 52 6.06
10 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 2 22 17 77.27% 0 3 30 6.23
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 41 95.35% 0 1 52 6.44
21 Marius Bulter Cánh trái 0 0 2 31 23 74.19% 3 1 56 6.49
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 0 0 1 28 24 85.71% 2 0 40 4.71
29 Robert Skov Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
34 Stanley NSoki Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 46 6.38
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 1 36 32 88.89% 0 0 54 7.08
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 5 2 1 8 6 75% 1 2 23 6.28
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 2 0 0 47 41 87.23% 0 2 72 6.99
40 Umut Tohumcu Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi