ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 15/04 Vòng 28
Bayern Munich
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
TSG Hoffenheim
Allianz Arena
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.76
+2
1.06
O 3.5
0.77
U 3.5
1.05
1
1.14
X
8.00
2
12.00
Hiệp 1
-1
0.79
+1
0.82
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Benjamin Pavard 1 - 0
Kiến tạo: Kingsley Coman
match goal
17'
Benjamin Pavard match yellow.png
57'
Mathys Tel
Ra sân: Leroy Sane
match change
59'
Jamal Musiala
Ra sân: Leon Goretzka
match change
60'
Alphonso Davies
Ra sân: Kingsley Coman
match change
60'
62'
match change Stanley N Soki
Ra sân: Ozan Kabak
62'
match change Finn Ole Becker
Ra sân: Angelo Stiller
71'
match goal 1 - 1 Andrej Kramaric
Dayot Upamecano match yellow.png
72'
Benjamin Pavard Goal cancelled match var
74'
Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Joao Cancelo
match change
80'
82'
match yellow.png Kevin Akpoguma
83'
match change Kasper Dolberg
Ra sân: Christoph Baumgartner
90'
match change Sebastian Rudy
Ra sân: Dennis Geiger
90'
match change Tom Bischof
Ra sân: Ihlas Bebou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
5
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
657
 
Số đường chuyền
 
336
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
41
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
14
16
 
Ném biên
 
12
8
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
138
 
Pha tấn công
 
99
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Alphonso Davies
39
Mathys Tel
42
Jamal Musiala
38
Ryan Jiro Gravenberch
26
Sven Ulreich
44
Josip Stanisic
40
Noussair Mazraoui
23
Daley Blind
20
Bouna Sarr
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-5-2
27
Sommer
22
Cancelo
4
Ligt
2
Upamecano
5
Pavard
8
Goretzka
6
Kimmich
11
Coman
25
Muller
10
Sane
7
Gnabry
1
Baumann
5
Kabak
23
Brooks
25
Akpoguma
3
Kaderabek
27
Kramaric
8
Geiger
13
Stiller
11
Tasende
14
Baumgartner
9
Bebou

Substitutes

19
Kasper Dolberg
34
Stanley N Soki
39
Tom Bischof
16
Sebastian Rudy
20
Finn Ole Becker
4
Ermin Bicakcic
17
Thomas Delaney
29
Robert Skov
37
Luca Philipp
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Alphonso Davies 19
Mathys Tel 39
Jamal Musiala 42
Ryan Jiro Gravenberch 38
Sven Ulreich 26
Josip Stanisic 44
Noussair Mazraoui 40
Daley Blind 23
Bouna Sarr 20
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
19 Kasper Dolberg
34 Stanley N Soki
39 Tom Bischof
16 Sebastian Rudy
20 Finn Ole Becker
4 Ermin Bicakcic
17 Thomas Delaney
29 Robert Skov
37 Luca Philipp

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 6.33
75.67% Kiểm soát bóng 56%
5.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (16trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
3
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
7
2
0

 Bayern Munich Bayern Munich

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 2 0 4 46 35 76.09% 4 3 60 6.91
27 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 45 6.02
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 0 39 33 84.62% 1 1 47 6.61
22 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 2 1 0 52 44 84.62% 2 2 72 7.01
7 Serge Gnabry Cánh phải 7 3 1 32 23 71.88% 1 3 50 7.1
11 Kingsley Coman Cánh phải 2 1 3 32 27 84.38% 0 0 42 6.92
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 5 68 62 91.18% 15 1 95 7.57
10 Leroy Sane Cánh trái 2 0 1 35 31 88.57% 0 0 51 6.56
5 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 2 1 0 85 72 84.71% 3 3 109 7.38
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 94 88 93.62% 0 1 98 6.06
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 2 0 1 25 24 96% 2 1 35 6.49
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 71 66 92.96% 0 4 77 6.47
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 3 16 15 93.75% 0 0 22 6.28
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 24 5.99
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 2 0 19 6.41

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sebastian Rudy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 2 45 8.16
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 1 1 0 32 29 90.63% 3 0 50 7.96
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 2 0 0 26 20 76.92% 2 3 40 6.54
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 1 37 32 86.49% 1 1 51 7.51
23 John Anthony Brooks Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 3 50 6.92
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 42 7.14
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 0 0 0 19 12 63.16% 2 2 31 6.53
11 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 19 59.38% 9 1 63 6.56
19 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.11
34 Stanley N Soki Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 12 6.64
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 30 6.22
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 0 23 16 69.57% 0 3 38 6.35
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 21 6.29
13 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 25 86.21% 0 0 41 6.65
39 Tom Bischof Tiền vệ công 0 0 0 3 0 0% 0 0 6 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi