Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.80
0.80
+1.75
1.11
1.11
O
4
0.93
0.93
U
4
0.95
0.95
1
1.20
1.20
X
6.00
6.00
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-1
1.02
1.02
+1
0.86
0.86
O
1.75
0.88
0.88
U
1.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Bayern Munich
Phút
Eintracht Frankfurt
Leon Goretzka 1 - 0
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Kiến tạo: Robert Lewandowski
29'
32'
1 - 1 Martin Hinteregger
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
Alphonso Davies
50'
61'
Danny Vieira da Costa
Ra sân: Almamy Toure
Ra sân: Almamy Toure
61'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
Jamal Musiala
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
70'
Marcel Sabitzer
Ra sân: Niklas Sule
Ra sân: Niklas Sule
75'
Dayot Upamecano
77'
78'
Jens Petter Hauge
78'
Sam Lammers
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
81'
83'
1 - 2 Filip Kostic
Kiến tạo: Djibril Sow
Kiến tạo: Djibril Sow
84'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bayern Munich
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
10
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
1
7
Sút Phạt
9
72%
Kiểm soát bóng
28%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
772
Số đường chuyền
294
87%
Chuyền chính xác
59%
6
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
17
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
10
11
Rê bóng thành công
13
14
Đánh chặn
5
21
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
13
14
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
2
182
Pha tấn công
70
86
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Bayern Munich
4-2-3-1
Eintracht Frankfurt
3-4-3
1
Neuer
19
Davies
21
Hernandez
2
Upamecano
4
Sule
8
Goretzka
6
Kimmich
10
Sane
25
Muller
7
Gnabry
9
Lewandowski
1
Trapp
35
Melo,Tuta
3
Ilsanker
13
Hinteregger
18
Toure
8
Sow
6
Jakic
22
Chandler
29
Lindstrom
19
Maury
10
Kostic
Đội hình dự bị
Bayern Munich
Christian Fruchtl
36
Omar Richards
3
Bouna Sarr
20
Nianzou Kouassi
23
Jamal Musiala
42
Marc Roca
22
Eric Maxim Choupo-Moting
13
Marcel Sabitzer
18
Josip Stanisic
44
Eintracht Frankfurt
27
Aymen Barkok
23
Jens Petter Hauge
40
Diant Ramaj
15
Daichi Kamada
39
Goncalo Paciencia
7
Ajdin Hrustic
21
Ragnar Ache
24
Danny Vieira da Costa
9
Sam Lammers
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
6.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.33
8.67
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1
12.67
Sút trúng cầu môn
5.67
70.33%
Kiểm soát bóng
48%
10.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich (6trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
4
0
1