ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 2, 22/05 Vòng 33
Bayer Leverkusen 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Monchengladbach
BayArena
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.86
+1
0.83
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.55
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Amine Adli 1 - 0
Kiến tạo: Piero Hincapie
match goal
15'
Kerem Demirbay 2 - 0
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
match goal
20'
35'
match yellow.png Kouadio Kone
Kerem Demirbay match yellow.png
45'
47'
match yellow.png Marvin Friedrich
58'
match goal 2 - 1 Jonas Hofmann
64'
match change Lars Stindl
Ra sân: Christoph Kramer
Sardar Azmoun
Ra sân: Amine Adli
match change
67'
70'
match yellow.png Lars Stindl
Nadiem Amiri
Ra sân: Florian Wirtz
match change
72'
76'
match change Alassane Plea
Ra sân: Kouadio Kone
Exequiel Palacios match yellow.png
77'
Nadiem Amiri match yellow.png
81'
Adam Hlozek
Ra sân: Moussa Diaby
match change
84'
86'
match change Patrick Herrmann
Ra sân: Stefan Lainer
86'
match change Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Luca Netz
Piero Hincapie match red
90'
90'
match goal 2 - 2 Lars Stindl
Kiến tạo: Marcus Thuram

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
546
 
Số đường chuyền
 
618
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
4
13
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
105
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Adam Hlozek
11
Nadiem Amiri
9
Sardar Azmoun
28
Patrick Pentz
18
Noah Mbamba
32
Ayman Azhil
24
Timothy Fosu-Mensah
22
Daley Sinkgraven
17
Callum Hudson-Odoi
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
Monchengladbach Monchengladbach 3-4-2-1
1
Hradecky
3
Hincapie
4
Tah
12
Tapsoba
5
Bakker
10
Demirbay
25
Palacios
30
Frimpong
27
Wirtz
19
Diaby
21
Adli
41
Olschowsky
3
Itakura
5
Friedrich
30
Elvedi
18
Lainer
8
Weigl
17
Kone
20
Netz
6
Kramer
23
Hofmann
10
Thuram

Substitutes

14
Alassane Plea
19
Nathan NGoumou Minpole
13
Lars Stindl
7
Patrick Herrmann
11
Hannes Wolf
24
Tony Jantschke
32
Florian Neuhaus
21
Tobias Sippel
29
Joseph Scally
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Adam Hlozek 23
Nadiem Amiri 11
Sardar Azmoun 9
Patrick Pentz 28
Noah Mbamba 18
Ayman Azhil 32
Timothy Fosu-Mensah 24
Daley Sinkgraven 22
Callum Hudson-Odoi 17
Monchengladbach Monchengladbach
14 Alassane Plea
19 Nathan NGoumou Minpole
13 Lars Stindl
7 Patrick Herrmann
11 Hannes Wolf
24 Tony Jantschke
32 Florian Neuhaus
21 Tobias Sippel
29 Joseph Scally

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5
58.33% Kiểm soát bóng 49%
9.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (16trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
1
0

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 34 5.37
10 Kerem Demirbay Tiền vệ trụ 1 1 3 71 65 91.55% 3 0 87 7.87
9 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 0 1 14 5.89
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 62 60 96.77% 0 1 68 6.48
11 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 5.02
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 2 0 0 73 64 87.67% 0 0 84 6.2
5 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 41 6.22
19 Moussa Diaby Cánh trái 3 0 0 33 28 84.85% 0 0 51 6.6
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 1 0 0 74 64 86.49% 0 1 82 6.25
23 Adam Hlozek Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.89
21 Amine Adli Cánh phải 3 2 0 21 19 90.48% 0 2 30 7.57
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 1 1 31 28 90.32% 3 0 59 7.13
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 1 1 65 59 90.77% 0 2 76 6.35
27 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 4 39 32 82.05% 2 0 58 7.08

Monchengladbach Monchengladbach

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Patrick Herrmann Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 6.1
13 Lars Stindl Tiền vệ công 2 1 1 13 12 92.31% 0 0 19 6.95
6 Christoph Kramer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 38 6.22
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 1 1 1 28 23 82.14% 1 0 41 6.33
23 Jonas Hofmann Cánh phải 2 2 3 47 44 93.62% 5 0 62 7.55
14 Alassane Plea Cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 19 6.32
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 57 50 87.72% 0 0 70 6.78
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 105 104 99.05% 0 0 112 6.09
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 83 77 92.77% 0 1 90 6.14
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 1 101 91 90.1% 0 0 110 6.34
10 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 4 1 2 33 24 72.73% 1 4 51 7.29
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 1 1 0 47 43 91.49% 0 0 69 6.45
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.1
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 22 88% 0 0 42 6.39
41 Jan Olschowsky Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 37 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi