ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 15/12 Vòng Group
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Đặt cược
Molde
BayArena
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.93
+1.25
0.91
O 3
0.88
U 3
0.85
1
1.33
X
5.20
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 1.25
0.82
U 1.25
1.08

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Molde Molde
Patrik Schick 1 - 0
Kiến tạo: Robert Andrich
match goal
6'
Edmond Tapsoba 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Hofmann
match goal
22'
Martin Ellingsen(OW) 3 - 0 match phan luoi
25'
Jonathan Glao Tah match yellow.png
42'
46'
match change Martin Bjornbak
Ra sân: Markus Kaasa
Alex Grimaldo
Ra sân: Jonathan Glao Tah
match change
59'
Noah Mbamba
Ra sân: Patrik Schick
match change
59'
Amine Adli
Ra sân: Jonas Hofmann
match change
59'
Adam Hlozek 4 - 0
Kiến tạo: Noah Mbamba
match goal
60'
Noah Mbamba 5 - 0
Kiến tạo: Adam Hlozek
match goal
70'
71'
match change Gustav Kjolstad Nyheim
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
71'
match change Niklas Odegard
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
75'
match goal 5 - 1 Eric Kitolano
Kiến tạo: Martin Ellingsen
Ken Izekor
Ra sân: Edmond Tapsoba
match change
77'
Alex Grimaldo match yellow.png
78'
85'
match change Leon Juberg-Hovland
Ra sân: Eric Kitolano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Molde Molde
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
13
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
740
 
Số đường chuyền
 
358
93%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
68
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Noah Mbamba
21
Amine Adli
20
Alex Grimaldo
38
Ken Izekor
17
Matej Kovar
10
Florian Wirtz
47
Ayman Aourir
30
Jeremie Frimpong
22
Victor Boniface
34
Granit Xhaka
6
Odilon Kossounou
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 5-3-2
Molde Molde 3-5-2
36
Lomb
3
Hincapie
12
Tapsoba
4
Tah
2
Stanisic
19
Tella
32
Puerta
8
Andrich
7
Hofmann
23
Hlozek
14
Schick
12
Petersen
19
Haugan
25
Hagelskjaer
6
Ellingsen
31
Lovik
20
Eriksen
15
Kaasa
22
Grodem
28
Haugen
10
Kitolano
8
Gulbrandsen

Substitutes

2
Martin Bjornbak
33
Niklas Odegard
50
Gustav Kjolstad Nyheim
37
Leon Juberg-Hovland
7
Magnus Wolff Eikrem
21
Martin Linnes
3
Casper Oyvann
34
Peder Hoel Lervik
46
Andreas Eikrem Myklebust
55
Mads Myklebust
36
Filip Kristoffersen
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Noah Mbamba 18
Amine Adli 21
Alex Grimaldo 20
Ken Izekor 38
Matej Kovar 17
Florian Wirtz 10
Ayman Aourir 47
Jeremie Frimpong 30
Victor Boniface 22
Granit Xhaka 34
Odilon Kossounou 6
Molde Molde
2 Martin Bjornbak
33 Niklas Odegard
50 Gustav Kjolstad Nyheim
37 Leon Juberg-Hovland
7 Magnus Wolff Eikrem
21 Martin Linnes
3 Casper Oyvann
34 Peder Hoel Lervik
46 Andreas Eikrem Myklebust
55 Mads Myklebust
36 Filip Kristoffersen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
58.33% Kiểm soát bóng 49.33%
9.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (16trận)
Chủ Khách
Molde (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 5 31 28 90.32% 2 0 38 7.59
36 Niklas Lomb Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.52
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 2 1 1 42 38 90.48% 0 1 48 7.11
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 65 64 98.46% 0 1 65 6.61
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 3 1 0 12 12 100% 0 0 19 7.97
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 45 100% 1 0 49 6.65
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 1 1 0 61 58 95.08% 0 1 65 7.82
19 Nathan Tella Tiền vệ công 2 2 3 19 17 89.47% 4 0 43 7.48
23 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 2 0 1 14 12 85.71% 1 2 24 7.18
3 Piero Hincapie Trung vệ 2 0 0 27 25 92.59% 0 0 35 6.53
32 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 0 0 0 47 45 95.74% 1 0 52 6.83

Molde Molde

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Fredrik Gulbrandsen Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.14
2 Martin Bjornbak Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Kristoffer Haugen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 7 70% 1 2 20 5.93
6 Martin Ellingsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 23 5.17
10 Eric Kitolano Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 23 6
22 Magnus Retsius Grodem Tiền vệ công 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 21 5.86
15 Markus Kaasa Tiền vệ trụ 2 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 5.89
25 Anders Hagelskjaer Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 31 5.53
19 Eirik Haugan Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 27 5.32
12 Oliver Petersen Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 5.45
20 Kristian Eriksen Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 0 0 12 5.78
31 Mathias Fjortoft Lovik Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 17 5.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi