ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 24/09 Vòng 5
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Heidenheimer
BayArena
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.95
O 3.25
0.93
U 3.25
0.95
1
1.28
X
5.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.07
O 1.25
0.79
U 1.25
1.09

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Victor Boniface 1 - 0
Kiến tạo: Exequiel Palacios
match goal
9'
Exequiel Palacios match yellow.png
31'
37'
match yellow.png Norman Theuerkauf
58'
match goal 1 - 1 Eren Dinkci
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
63'
match change Adrian Beck
Ra sân: Nikola Dovedan
Jonas Hofmann 2 - 1
Kiến tạo: Exequiel Palacios
match goal
63'
70'
match change Florian Pickel
Ra sân: Norman Theuerkauf
Robert Andrich
Ra sân: Exequiel Palacios
match change
71'
Amine Adli
Ra sân: Florian Wirtz
match change
71'
Victor Boniface 3 - 1 match pen
74'
Alex Grimaldo Penalty awarded match var
74'
Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
79'
82'
match change Denis Thomalla
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Amine Adli 4 - 1
Kiến tạo: Alex Grimaldo
match goal
82'
82'
match change Marvin Pieringer
Ra sân: Tim Kleindienst
82'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Eren Dinkci
Adam Hlozek
Ra sân: Victor Boniface
match change
85'
Piero Hincapie
Ra sân: Alex Grimaldo
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
2
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
8
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
823
 
Số đường chuyền
 
322
91%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
162
 
Pha tấn công
 
55
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Adam Hlozek
3
Piero Hincapie
21
Amine Adli
8
Robert Andrich
19
Nathan Tella
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
2
Josip Stanisic
11
Nadiem Amiri
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossounou
20
Grimaldo
34
Xhaka
25
Palacios
30
Frimpong
10
Wirtz
7
Hofmann
22
Boniface
1
Muller
23
Traore
6
Mainka
4
Siersleben
19
Fohrenbach
33
Maloney
30
Theuerkauf
8
Dinkci
20
Dovedan
37
Beste
10
Kleindienst

Substitutes

11
Denis Thomalla
17
Florian Pickel
16
Kevin Sessa
21
Adrian Beck
18
Marvin Pieringer
22
Vitus Eicher
9
Stefan Schimmer
3
Jan Schoppner
27
Thomas Keller
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Adam Hlozek 23
Piero Hincapie 3
Amine Adli 21
Robert Andrich 8
Nathan Tella 19
Gustavo Puerta 32
Matej Kovar 17
Josip Stanisic 2
Nadiem Amiri 11
Heidenheimer Heidenheimer
11 Denis Thomalla
17 Florian Pickel
16 Kevin Sessa
21 Adrian Beck
18 Marvin Pieringer
22 Vitus Eicher
9 Stefan Schimmer
3 Jan Schoppner
27 Thomas Keller

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
58.33% Kiểm soát bóng 57.33%
9.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (16trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
0
3
1
3

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 22 22 100% 0 1 30 6.55
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 124 117 94.35% 0 3 127 7.12
7 Jonas Hofmann Cánh phải 4 2 1 65 56 86.15% 4 0 80 7.26
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.22
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 78 72 92.31% 0 3 81 6.54
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 1 2 58 53 91.38% 5 0 76 8.02
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 3 108 99 91.67% 0 1 116 8.43
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 110 105 95.45% 0 3 121 6.83
19 Nathan Tella Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.15
23 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.96
6 Odilon Kossounou Trung vệ 1 0 3 84 77 91.67% 0 1 101 7.44
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 9 4 0 27 17 62.96% 0 1 53 9.23
21 Amine Adli Cánh phải 1 1 0 19 16 84.21% 0 2 24 7.38
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 2 1 2 37 33 89.19% 6 0 71 7.06
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.04
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 3 1 3 54 49 90.74% 0 0 71 7.06

Heidenheimer Heidenheimer

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 21 6.04
17 Florian Pickel Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 5.97
11 Denis Thomalla Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.06
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 48 6.4
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 1 1 0 20 11 55% 0 2 24 6.05
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 29 28 96.55% 0 1 48 6.03
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 22 66.67% 1 1 54 5.77
20 Nikola Dovedan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 33 6.27
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 25 69.44% 1 0 55 6.05
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 1 15 10 66.67% 4 0 32 6.5
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 5.91
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 16 5.81
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 1 54 5.81
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 1 0 21 6.75
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.86
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 51 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi