Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.79
0.79
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
2.73
2.73
X
3.00
3.00
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.84
0.84
O
1
1.05
1.05
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Baumit Jablonec
Phút
CFR Cluj
Martin Dolezal
41'
51'
Mario Jorge Malino Paulino, Camora
Vaclav Pilar 1 - 0
51'
55'
Rachid Bouhenna
Ra sân: Emmanuel Juan Culio
Ra sân: Emmanuel Juan Culio
David Houska
56'
61'
Valentin Ionut Costache
Ra sân: Claudiu Petrila
Ra sân: Claudiu Petrila
61'
Bismark Adjei-Boateng
Ra sân: Ioan Ciprian Deac
Ra sân: Ioan Ciprian Deac
Vaclav Pilar
69'
Tomas Malinsky
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
76'
Jakub Martinec
Ra sân: Dominik Plestil
Ra sân: Dominik Plestil
77'
Martin Nespor
Ra sân: Martin Dolezal
Ra sân: Martin Dolezal
77'
80'
Alexandru Paun
Ra sân: Gabriel Debeljuh
Ra sân: Gabriel Debeljuh
Antonin Vanicek
Ra sân: David Houska
Ra sân: David Houska
88'
90'
Rachid Bouhenna
Tomas Hubschman
Ra sân: Milos Kratochvil
Ra sân: Milos Kratochvil
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baumit Jablonec
CFR Cluj
5
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
22
56%
Kiểm soát bóng
44%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
16
Phạm lỗi
11
6
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
97
Pha tấn công
82
81
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Baumit Jablonec
4-5-1
CFR Cluj
4-3-3
1
Hanus
16
Krob
12
Zeleny
27
Kubista
4
Holik
11
Pilar
17
Kratochvil
7
Povazanec
8
Houska
24
Plestil
15
Dolezal
34
Balgradean
4
Manea
3
Burca
92
Cestor
45
Camora
10
Deac
37
Bordeianu
19
Culio
9
Omrani
22
Debeljuh
27
Petrila
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec
Tomas Malinsky
6
Tomas Hubschman
3
Antonin Vanicek
2
Patrik Haitl
28
Vlastimil Hruby
30
Martin Nespor
26
Tomas Vajner
13
Tomas Smejkal
14
Jakub Martinec
22
Tomas Cvancara
10
Michal Surzyn
23
CFR Cluj
82
Alin Fica
23
Cristiano Pereira Figueiredo
7
Alexandru Paun
18
Valentin Ionut Costache
75
Adrian Mihai Gidea
96
Florin Bogdan Stefan
21
Bismark Adjei-Boateng
29
Rachid Bouhenna
13
Denis Ciobotariu
88
Raul Bogdan Haiduc
89
Otto Hindrich
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
45.33%
10.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baumit Jablonec (9trận)
Chủ
Khách
CFR Cluj (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3