Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.94
0.94
+1.25
0.90
0.90
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
1.40
1.40
X
4.33
4.33
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.83
0.83
O
1
0.70
0.70
U
1
1.10
1.10
Diễn biến chính
Basel
Phút
Slovan Bratislava
20'
Aleksandar Cavric
Darian Males
26'
Andy Diouf
30'
36'
0 - 1 Lukas Pauschek
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
45'
0 - 2 Aleksandar Cavric
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
45'
Jaba Kankava
Fabian Frei
Ra sân: Andi Zeqiri
Ra sân: Andi Zeqiri
46'
Zeki Amdouni
Ra sân: Wouter Burger
Ra sân: Wouter Burger
46'
Kasim Adams
Ra sân: Darian Males
Ra sân: Darian Males
47'
Dan Ndoye
Ra sân: Michael Lang
Ra sân: Michael Lang
47'
60'
Alen Mustafic
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Arnau Comas
62'
63'
Tigran Barseghyan
Ra sân: Jaromir Zmrhal
Ra sân: Jaromir Zmrhal
64'
Ivan Saponjic
Ra sân: Vladimir Weiss
Ra sân: Vladimir Weiss
65'
Ivan Saponjic
Bradley Fink
Ra sân: Jean-Kevin Augustin
Ra sân: Jean-Kevin Augustin
70'
Kasim Adams
73'
75'
Uche Henry Agbo
Ra sân: Aleksandar Cavric
Ra sân: Aleksandar Cavric
75'
Jurij Medvedev
Ra sân: Lukas Pauschek
Ra sân: Lukas Pauschek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Basel
Slovan Bratislava
9
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
6
8
Cản sút
2
12
Sút Phạt
18
65%
Kiểm soát bóng
35%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
545
Số đường chuyền
303
18
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
14
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
25
6
Đánh chặn
6
11
Thử thách
20
123
Pha tấn công
77
84
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Basel
4-2-3-1
Slovan Bratislava
4-2-3-1
1
Hitz
3
Katterbach
21
Pelmard
4
Comas
5
Lang
23
Burger
8
Diouf
7
Millar
10
Augustin
19
Males
17
Zeqiri
1
Chovan
25
Pauschek
4
Kashia
81
Marco
36
Lovat
33
Kucka
20
Kankava
21
Zmrhal
70
Chakvetadze
7
Weiss
77
Cavric
Đội hình dự bị
Basel
Kasim Adams
15
Zeki Amdouni
9
Riccardo Calafiori
33
Nils De Mol
16
Bradley Fink
14
Fabian Frei
20
Anton Kade
30
Sayfallah Ltaief
42
Dan Ndoye
27
Mirko Salvi
13
Mamadou Kaly Sene
26
Taulant Xhaka
34
Slovan Bratislava
3
Uche Henry Agbo
11
Tigran Barseghyan
32
Branislav Chudik
35
Adam Hrdina
18
David Hrncar
10
Rabiu Ibrahim
5
Richard Krizan
17
Jurij Medvedev
16
Alen Mustafic
9
Ivan Saponjic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
3.67
5.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
7.67
Sút trúng cầu môn
3.33
36.33%
Kiểm soát bóng
48%
7.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Basel (8trận)
Chủ
Khách
Slovan Bratislava (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
3
1
3