ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Hà Lan - Thứ 7, 19/10 Vòng 10
Barendrecht
Đã kết thúc 5 - 3 (4 - 2)
Đặt cược
Jong Sparta Rotterdam (Youth)
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
-0
1.03
O 3
0.75
U 3
0.89
1
2.25
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1

Diễn biến chính

Barendrecht Barendrecht
Phút
Jong Sparta Rotterdam (Youth) Jong Sparta Rotterdam (Youth)
Joey Jongman 1 - 0
Kiến tạo: Bram de Bruin
match goal
12'
Danny Monster match yellow.png
29'
31'
match phan luoi 1 - 1 Joey Jongman(OW)
Bram de Bruin 2 - 1
Kiến tạo: Tren Drexhage
match goal
33'
35'
match goal 2 - 2 Ayoni Santos
Tren Drexhage 3 - 2
Kiến tạo: Taner Bayram
match goal
41'
Bram de Bruin 4 - 2
Kiến tạo: Brent Vugts
match goal
44'
48'
match yellow.png Max de Ligt
Brent Vugts match yellow.png
65'
Chukwu J. K. 5 - 2
Kiến tạo: Tren Drexhage
match goal
70'
Bram de Bruin match yellow.png
75'
88'
match goal 5 - 3 Jesse Bal
Timo de Graaf match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barendrecht Barendrecht
Jong Sparta Rotterdam (Youth) Jong Sparta Rotterdam (Youth)
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
93
 
Pha tấn công
 
66
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 4
4.33 Phạt góc 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 38.33%
1.67 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barendrecht (14trận)
Chủ Khách
Jong Sparta Rotterdam (Youth) (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
0
1
1
4