Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
2.47
2.47
X
3.25
3.25
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Barcelona
Phút
Bayern Munich
5'
Joshua Kimmich
34'
0 - 1 Thomas Muller
Kiến tạo: Leroy Sane
Kiến tạo: Leroy Sane
56'
0 - 2 Robert Lewandowski
Yusuf Demir
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
59'
Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Sergi Busquets Burgos
Ra sân: Sergi Busquets Burgos
59'
Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Luuk de Jong
Ra sân: Luuk de Jong
66'
66'
Lucas Hernandez
Ra sân: Benjamin Pavard
Ra sân: Benjamin Pavard
Óscar Mingueza
Ra sân: Garcia Erick
Ra sân: Garcia Erick
66'
70'
Serge Gnabry
Ra sân: Jamal Musiala
Ra sân: Jamal Musiala
Alejandro Balde
Ra sân: Jordi Alba Ramos
Ra sân: Jordi Alba Ramos
74'
78'
Dayot Upamecano
82'
Marcel Sabitzer
Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Thomas Muller
Pablo Martin Paez Gaviria
82'
82'
Kingsley Coman
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
82'
Josip Stanisic
Ra sân: Niklas Sule
Ra sân: Niklas Sule
85'
0 - 3 Robert Lewandowski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barcelona
Bayern Munich
Giao bóng trước
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
17
0
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
4
15
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
535
Số đường chuyền
577
88%
Chuyền chính xác
89%
9
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
14
Đánh đầu
14
8
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
14
15
Ném biên
12
0
Dội cột/xà
2
12
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
88
Pha tấn công
119
21
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Barcelona
3-1-4-2
Bayern Munich
4-2-3-1
1
Stegen
24
Erick
3
Bernabeu
4
Silva
5
Burgos
18
Ramos
16
Lopez
21
Jong
20
Carnicer
9
Depay
17
Jong
1
Neuer
5
Pavard
2
Upamecano
4
Sule
19
Davies
6
Kimmich
8
Goretzka
42
Musiala
25
Muller
10
Sane
9
2
Lewandowski
Đội hình dự bị
Barcelona
Samuel Umtiti
23
Yusuf Demir
11
Riqui Puig
6
Norberto Murara Neto
13
Nicolas Gonzalez Iglesias
28
Óscar Mingueza
22
Pablo Martin Paez Gaviria
30
Sergino Dest
2
Clement Lenglet
15
Philippe Coutinho Correia
14
Ignacio Pena Sotorres
26
Alejandro Balde
31
Bayern Munich
3
Omar Richards
20
Bouna Sarr
21
Lucas Hernandez
13
Eric Maxim Choupo-Moting
7
Serge Gnabry
44
Josip Stanisic
26
Sven Ulreich
17
Mickael Cuisance
18
Marcel Sabitzer
11
Kingsley Coman
22
Marc Roca
23
Nianzou Kouassi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
6.67
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
8.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
12.67
56.67%
Kiểm soát bóng
70.33%
8
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona (6trận)
Chủ
Khách
Bayern Munich (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
4