ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Nam Mỹ - Thứ 5, 29/04 Vòng Vòng bảng
Barcelona SC(ECU)
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
The Strongest
Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.80
+1.5
1.11
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.26
X
5.30
2
8.30
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
Phút
The Strongest The Strongest
31'
match yellow.png Ramiro Vaca
Bruno Pinatares match yellow.png
34'
41'
match yellow.png Saul Torres Rojas
Carlos Jhon Garces Acosta 1 - 0
Kiến tạo: Leandro Emmanuel Martinez
match goal
46'
52'
match change Raul Castro Penaloza
Ra sân: Marvin Orlando Bejarano Jimenez
59'
match change Rudy Rudy Cardozo Fernandez
Ra sân: Willie Hortencio Barbosa
60'
match change Rolando Manrique Blackburn Ortega
Ra sân: Saul Torres Rojas
Mario Alberto Pineida Martinez 2 - 0
Kiến tạo: Damian Rodrigo Diaz
match goal
67'
Gabriel Jhon Cortez
Ra sân: Michael Ryan Hoyos
match change
74'
Leandro Emmanuel Martinez 3 - 0 match goal
75'
Leonel Quinonez
Ra sân: Leandro Emmanuel Martinez
match change
75'
Sergio Daniel Lopez
Ra sân: Nixon Molina
match change
77'
Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Ra sân: Carlos Jhon Garces Acosta
match change
77'
Adonis Stalin Preciado Quintero
Ra sân: Damian Rodrigo Diaz
match change
78'
81'
match yellow.png Rudy Rudy Cardozo Fernandez
Gonzalo Mathias Mastriani Borges 4 - 0 match goal
86'
88'
match change Jeyson Chura
Ra sân: Jair Alexander Reinoso Moreno
89'
match change Jaime Arrascaita
Ra sân: Ramiro Vaca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
The Strongest The Strongest
13
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
89
 
Pha tấn công
 
65
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Michael Alexander Carcelen Carabali
13
Gabriel Jhon Cortez
17
Sergio Daniel Lopez
9
Gonzalo Mathias Mastriani Borges
12
Victor Eduardo Mendoza Izurieta
28
Jean Carlos Montano Valencia
18
Matias Oyola
15
Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva
16
Adonis Stalin Preciado Quintero
29
Josue Mauricio Quinonez Torres
6
Leonel Quinonez
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU) 4-2-3-2
The Strongest The Strongest 4-3-3
1
Burrai
2
Martinez
3
Riveros
30
Bermeo
26
Segura
20
Pinatares
19
Molina
8
Martinez
10
Diaz
7
Hoyos
11
Acosta
11
Acosta
19
Vaca
4
Chavez
15
Rivera
22
Cabral
7
Rojas
17
Jimenez
14
Cruz
8
Vaca
11
Barbosa
18
Moreno
2
Sagredo

Substitutes

30
Jaime Arrascaita
9
Rolando Manrique Blackburn Ortega
20
Rudy Rudy Cardozo Fernandez
10
Raul Castro Penaloza
23
Jeyson Chura
6
Richet Gomez
5
Luis Fernando Marteli Dias
44
David Mateos Ramajo
27
Fran Pastor
26
Gabriel Sotomayor
13
Guillermo Viscarra
21
Matheo Zoch
Đội hình dự bị
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
Michael Alexander Carcelen Carabali 27
Gabriel Jhon Cortez 13
Sergio Daniel Lopez 17
Gonzalo Mathias Mastriani Borges 9
Victor Eduardo Mendoza Izurieta 12
Jean Carlos Montano Valencia 28
Matias Oyola 18
Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva 15
Adonis Stalin Preciado Quintero 16
Josue Mauricio Quinonez Torres 29
Leonel Quinonez 6
The Strongest The Strongest
30 Jaime Arrascaita
9 Rolando Manrique Blackburn Ortega
20 Rudy Rudy Cardozo Fernandez
10 Raul Castro Penaloza
23 Jeyson Chura
6 Richet Gomez
5 Luis Fernando Marteli Dias
44 David Mateos Ramajo
27 Fran Pastor
26 Gabriel Sotomayor
13 Guillermo Viscarra
21 Matheo Zoch

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
9.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55% Kiểm soát bóng 51%
10.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona SC(ECU) (40trận)
Chủ Khách
The Strongest (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
11
4
HT-H/FT-T
3
1
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
4
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
5
HT-B/FT-B
1
4
0
2