Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.92
0.92
-1.75
0.90
0.90
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.90
0.90
1
11.00
11.00
X
6.00
6.00
2
1.18
1.18
Hiệp 1
+0.75
0.78
0.78
-0.75
1.00
1.00
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Bangladesh
Phút
Palestine
Bishwanath Ghosh
7'
24'
Ameed Mhagna
Saad Uddin
27'
Mojibur Rahman Jony
45'
46'
Camilo Saldana
Ra sân: Mohammed Khalil
Ra sân: Mohammed Khalil
46'
Mahmoud Eid
Ra sân: Shehab Qunbar
Ra sân: Shehab Qunbar
61'
Hassan Alaa Aldeen
Ra sân: Zaid Qunbar
Ra sân: Zaid Qunbar
Md Sohel Rana
Ra sân: Jamal Bhuyan
Ra sân: Jamal Bhuyan
70'
Md Rafiqul Islam
Ra sân: Mohammed Fahim
Ra sân: Mohammed Fahim
70'
75'
Oday Kharoub
76'
Islam Batran
Ra sân: Mohammed Bassim
Ra sân: Mohammed Bassim
Mohammad Sohel Rana
81'
Mehedi Hasan Srabon
Ra sân: Mitul Marma
Ra sân: Mitul Marma
84'
Isa Faysal
Ra sân: Mojibur Rahman Jony
Ra sân: Mojibur Rahman Jony
89'
90'
Samer Zubaida
Ra sân: Hassan Alaa Aldeen
Ra sân: Hassan Alaa Aldeen
90'
Ameed Mhagna
90'
0 - 1 Michel Termanini
Kiến tạo: Islam Batran
Kiến tạo: Islam Batran
90'
Camilo Saldana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bangladesh
Palestine
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
12
16
Sút Phạt
18
84%
Kiểm soát bóng
16%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
18
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
7
Cứu thua
4
69
Pha tấn công
80
46
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Bangladesh
4-3-3
Palestine
4-3-3
13
Marma
22
Uddin
2
shakil
4
Barman
12
Ghosh
17
Rana
6
Bhuyan
5
Ridoy
20
Jony
10
Rakib
11
Fahim
22
Hamada
7
Al-Batat
15
Termanini
20
Mhagna
2
Khalil
6
Kharoub
3
Bassim
10
Warda
13
Qunbar
11
Dabbagh
9
Qunbar
Đội hình dự bị
Bangladesh
Jayed Ahmed
21
Md Sahariar Emon
19
Isa Faysal
18
Arman Foysal Akash
8
Md Rafiqul Islam
15
Mohamed Rahmat Mia
3
Hasan Murad
14
Anisur Rahman
1
Md Sohel Rana
16
Sumon Reza
9
Chandon Roy
7
Mehedi Hasan Srabon
23
Palestine
8
Hassan Alaa Aldeen
16
Mahdi Assi
21
Islam Batran
23
Mahmoud Eid
17
Mousa Farawi
4
Yaser Hamed
14
Samer Jondi
1
Baraa Kharoub
12
Camilo Saldana
5
Mohammed Saleh
19
Ameed Sawafta
18
Samer Zubaida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2.67
6.67
Phạt góc
2.67
1
Sút trúng cầu môn
3.33
35.33%
Kiểm soát bóng
41.33%
0.67
Thẻ vàng
2.67
3.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bangladesh (8trận)
Chủ
Khách
Palestine (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0