Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+4.25
0.81
0.81
-4.25
0.97
0.97
O
3.5
0.40
0.40
U
3.5
1.70
1.70
1
41.00
41.00
X
17.00
17.00
2
1.01
1.01
Hiệp 1
+1.75
0.89
0.89
-1.75
0.89
0.89
O
2
0.86
0.86
U
2
0.92
0.92
Diễn biến chính
Bangladesh
Phút
Australia
29'
0 - 1 Ajdin Hrustic
Kiến tạo: Nestory Irankunda
Kiến tạo: Nestory Irankunda
50'
Joshua Nisbet
Ra sân: Ajdin Hrustic
Ra sân: Ajdin Hrustic
Jamal Bhuyan
Ra sân: Md Sohel Rana
Ra sân: Md Sohel Rana
53'
62'
0 - 2 Kusini Yengi
Kiến tạo: Jordan Bos
Kiến tạo: Jordan Bos
64'
Daniel Arzani
Ra sân: Nestory Irankunda
Ra sân: Nestory Irankunda
64'
Adam Taggart
Ra sân: Kusini Yengi
Ra sân: Kusini Yengi
Chandon Roy
Ra sân: Mohammad Sohel Rana
Ra sân: Mohammad Sohel Rana
71'
Md Rimon Hossain
Ra sân: Saad Uddin
Ra sân: Saad Uddin
71'
Sakil Hossain
Ra sân: Tariq Kazi
Ra sân: Tariq Kazi
71'
77'
Aziz Behich
Ra sân: Conor Metcalfe
Ra sân: Conor Metcalfe
77'
Cameron Devlin
Ra sân: Jackson Irvine
Ra sân: Jackson Irvine
Md Rimon Hossain
83'
Mohamed Rahmat Mia
Ra sân: Isa Faysal
Ra sân: Isa Faysal
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bangladesh
Australia
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
16
0
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
12
1
Cản sút
3
5
Sút Phạt
8
24%
Kiểm soát bóng
76%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
7
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
0
17
Pha tấn công
143
8
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Bangladesh
3-5-2
Australia
4-3-3
13
Marma
20
Mithu
4
Barman
14
Kazi
18
Faysal
16
Rana
5
Ridoy
17
Rana
22
Uddin
7
Morsalin
10
Rakib
18
Gauci
3
Strain
19
Souttar
4
Rowles
5
Bos
8
Metcalfe
22
Irvine
10
Hrustic
11
Yengi
20
Irankunda
15
Duke
Đội hình dự bị
Bangladesh
Jamal Bhuyan
6
Md Sahariar Emon
9
Md Rimon Hossain
12
Sakil Hossain
2
Mohammed Hossen Rahul
19
Mohammad Islam
11
Mohamed Rahmat Mia
3
Chandon Roy
8
Syed Shah Quazem Kirmine
21
Mehedi Hasan Srabon
1
Sujon Hossain
23
Sushanto Tripura
15
Australia
17
Daniel Arzani
16
Aziz Behich
6
Martin Boyle
21
Cameron Burgess
13
Alessandro Circati
14
Cameron Devlin
1
Paul Izzo
2
Gethin Jones
7
Mathew Leckie
23
Joshua Nisbet
9
Adam Taggart
12
Lawrence Thomas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
7.67
1
Sút trúng cầu môn
5
35.33%
Kiểm soát bóng
66.33%
0.67
Thẻ vàng
3
3.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bangladesh (8trận)
Chủ
Khách
Australia (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3