Diễn biến chính
15'
0 - 1 Henrique Devens
Kiến tạo: Ryonosuke Ohori
53'
Goal Disallowed
Benas Satkus
55'
56'
Arturas Zulpa
60'
Guilherme Pires
Ra sân: Sato Misaki
60'
Kota Sakurai
Ra sân: Linas Pilibaitis
Vilius Piliukaitis
Ra sân: Pijus Srebalius
71'
Maksim Andrejev
Ra sân: Cesinha
71'
73'
Chidera Nwoga
Ra sân: Radchenko Artem
Valdas Paulauskas 1 - 1
Kiến tạo: Aires Sousa
75'
76'
Ricardas Sveikauskas
82'
Guilherme Pires
84'
Ignas Kaskelevicius
Ra sân: Ernestas Stockunas
Aires Sousa
86'
90'
Kota Sakurai
90'
Carlos Eduardo Da Silva Candido
Thống kê kỹ thuật
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
4
6
Sút trúng cầu môn
4.67
12.67%
Kiểm soát bóng
16.67%
0.9
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.3
4.3
Phạt góc
5
3.5
Thẻ vàng
2.6
3.8
Sút trúng cầu môn
3.9
18.7%
Kiểm soát bóng
29%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)