ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Lítva - Thứ 7, 02/11 Vòng 35
Banga Gargzdai
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
TransINVEST Vilnius 1
Gargždų miesto stadionas
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.80
O 2.25
0.83
U 2.25
0.98
1
3.30
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.20
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Phút
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
15'
match goal 0 - 1 Henrique Devens
Kiến tạo: Ryonosuke Ohori
53'
match var Goal Disallowed
Benas Satkus match yellow.png
55'
56'
match yellow.png Arturas Zulpa
60'
match change Guilherme Pires
Ra sân: Sato Misaki
60'
match change Kota Sakurai
Ra sân: Linas Pilibaitis
Vilius Piliukaitis
Ra sân: Pijus Srebalius
match change
71'
Maksim Andrejev
Ra sân: Cesinha
match change
71'
73'
match change Chidera Nwoga
Ra sân: Radchenko Artem
Valdas Paulauskas 1 - 1
Kiến tạo: Aires Sousa
match goal
75'
76'
match yellow.png Ricardas Sveikauskas
82'
match yellow.png Guilherme Pires
84'
match change Ignas Kaskelevicius
Ra sân: Ernestas Stockunas
Aires Sousa match yellow.png
86'
90'
match red Kota Sakurai
90'
match yellow.png Carlos Eduardo Da Silva Candido

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banga Gargzdai Banga Gargzdai
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
11
3
 
Sút ra ngoài
 
3
72
 
Pha tấn công
 
78
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

57
Matas Ambrazaitis
17
Maksim Andrejev
12
Lukas Grinkevicius
14
Erik Kirjanov
23
Vilius Piliukaitis
1
Kornelijus Smilingis
11
Erikas Smulkys
20
Karolis Toleikis
37
Ignas Venckus
32
Robertas Vezevicius
Banga Gargzdai Banga Gargzdai 4-4-2
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius 4-4-2
55
Bertasius
24
Shults
5
Satkus
4
Lara
13
Zebrauskas
76
Sousa
7
Norvilas
10
Magdusauskas
49
Cesinha
79
Paulauskas
18
Srebalius
25
Cupic
75
Stockunas
31
Candido
5
Sveikauskas
40
Flis
77
Pilibaitis
7
Ohori
44
Zulpa
45
Misaki
11
Artem
10
Devens

Substitutes

89
Ernest Cerniavskij
2
Arminas Civilis
19
Guilherme Pires
12
Ignas Kaskelevicius
14
Yoichi Kawachi
20
Povilas Kiselevskis
3
Deividas Malzinskas
9
Chidera Nwoga
6
Kota Sakurai
Đội hình dự bị
Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Matas Ambrazaitis 57
Maksim Andrejev 17
Lukas Grinkevicius 12
Erik Kirjanov 14
Vilius Piliukaitis 23
Kornelijus Smilingis 1
Erikas Smulkys 11
Karolis Toleikis 20
Ignas Venckus 37
Robertas Vezevicius 32
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
89 Ernest Cerniavskij
2 Arminas Civilis
19 Guilherme Pires
12 Ignas Kaskelevicius
14 Yoichi Kawachi
20 Povilas Kiselevskis
3 Deividas Malzinskas
9 Chidera Nwoga
6 Kota Sakurai

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 4
6 Sút trúng cầu môn 4.67
12.67% Kiểm soát bóng 16.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banga Gargzdai (46trận)
Chủ Khách
TransINVEST Vilnius (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
6
HT-H/FT-T
2
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
6
6
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
6
3
HT-B/FT-B
6
7
6
4