ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 4, 17/05 Vòng 16
Ban Di Tesi Iwaki 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Omiya Ardija
Iwaki Green Field
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.77
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.78
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
10'
match yellow.png Kojima Masato
16'
match goal 0 - 1 Yutaro Hakamata
Kiến tạo: Rodrigo Luiz Angelotti
Daiki Yamaguchi 1 - 1
Kiến tạo: Ryo Arita
match goal
22'
44'
match yellow.png Yutaro Hakamata
Sota Nagai
Ra sân: Mizuki Kaburaki
match change
46'
46'
match change Keisuke Oyama
Ra sân: Toshiki Ishikawa
58'
match yellow.png Masato Nuki
Ryo Endo 2 - 1
Kiến tạo: Yuto Yamashita
match goal
59'
67'
match change Jin Izumisawa
Ra sân: Rikiya Motegi
67'
match change Rin Yamazaki
Ra sân: Masaya Shibayama
74'
match change Shuto Okaniwa
Ra sân: Masato Nuki
74'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Keisuke Muroi
Keiichi Kondo
Ra sân: Kaina Tanimura
match change
81'
Yuma Tsujioka
Ra sân: Takumi Kawamura
match change
85'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Ryo Arita
match change
90'
Sota Nagai match yellow.pngmatch red
90'
Sota Nagai match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Omiya Ardija Omiya Ardija
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
310
 
Số đường chuyền
 
545
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Cản phá thành công
 
19
92
 
Pha tấn công
 
122
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Shuhei Hayami
9
Keiichi Kondo
20
Sota Nagai
26
Iori Sakamoto
31
Shuhei Shikano
29
Yuma Tsujioka
18
Shu Yoshizawa
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki 4-4-2
Omiya Ardija Omiya Ardija 4-4-2
21
Takagiwa
16
Kawamura
3
Endo
4
Ieizumi
25
Haga
14
Yamaguchi
24
Yamashita
6
Miyamoto
13
Kaburaki
11
Arita
17
Tanimura
1
Kasahara
46
Nuki
5
Urakami
17
Shinzato
25
Hakamata
48
Shibayama
16
Ishikawa
7
Masato
22
Motegi
33
Muroi
19
Angelotti

Substitutes

39
Jin Izumisawa
3
Shuto Okaniwa
34
Rio Omori
15
Keisuke Oyama
40
Ko Shimura
28
Takamitsu Tomiyama
13
Rin Yamazaki
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Shuhei Hayami 5
Keiichi Kondo 9
Sota Nagai 20
Iori Sakamoto 26
Shuhei Shikano 31
Yuma Tsujioka 29
Shu Yoshizawa 18
Omiya Ardija Omiya Ardija
39 Jin Izumisawa
3 Shuto Okaniwa
34 Rio Omori
15 Keisuke Oyama
40 Ko Shimura
28 Takamitsu Tomiyama
13 Rin Yamazaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 49%
15.67 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ban Di Tesi Iwaki (43trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
9
2
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
0
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
6
1
3
HT-B/FT-B
6
5
1
8