Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.97
0.97
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
0.99
0.99
1
2.60
2.60
X
3.15
3.15
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.87
0.87
O
1
1.02
1.02
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Baltika Kaliningrad
![Baltika Kaliningrad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164315.gif)
Phút
![Lokomotiv Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103247.jpg)
16'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Maksim Nenakhov
Kirill Malyarov
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
49'
Tigran Avanesyan 1 - 1
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
65'
Nathan Gassama 2 - 1
Kiến tạo: Kristijan Bistrovic
Kiến tạo: Kristijan Bistrovic
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
70'
78'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Tamerlan Musaev
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
83'
90'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Maksim Glushenkov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baltika Kaliningrad
![Baltika Kaliningrad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164315.gif)
![Lokomotiv Moscow](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411103247.jpg)
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
3
Cứu thua
4
77
Pha tấn công
83
54
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
7
44%
Kiểm soát bóng
46.33%
8.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baltika Kaliningrad (43trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
6
6
HT-H/FT-T
4
6
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
1
2
4
5
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
5
3
0
3