ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Chủ nhật, 14/07 Vòng 17
Bahia
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Cuiaba
Arena Fonte Nova
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.08
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.53
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.13
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bahia Bahia
Phút
Cuiaba Cuiaba
22'
match goal 0 - 1 Isidro Miguel Pitta Saldivar
Kiến tạo: Fernando Sobral
37'
match yellow.png Denilson Alves Borges
44'
match yellow.png Alan Empereur
Gabriel Teixeira Aragao
Ra sân: Ademir Santos
match change
46'
Gilberto Moraes Junior
Ra sân: Neuciano Gusmao, Cicinho
match change
46'
Jean Lucas De Souza Oliveira 1 - 1
Kiến tạo: Everton Augusto de Barros Ribeiro
match goal
49'
51'
match goal 1 - 2 Isidro Miguel Pitta Saldivar
Kiến tạo: Denilson Alves Borges
Gabriel Xavier match yellow.png
59'
61'
match change Filipe Augusto Carvalho Souza
Ra sân: Denilson Alves Borges
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
match change
72'
72'
match change Deyverson Brum Silva Acosta
Ra sân: Isidro Miguel Pitta Saldivar
80'
match change Bruno Fabiano Alves Nascimento
Ra sân: Fernando Sobral
80'
match change Eliel Chrystian Pereira Silva
Ra sân: Jonathan Cafu
81'
match change Andre Luis Da Costa Alfredo
Ra sân: Derik Lacerda
Luciano Batista da Silva Junior
Ra sân: Gabriel Teixeira Aragao
match change
81'
Carlos Maria De Pena Bonino
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
match change
82'
Gilberto Moraes Junior Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bahia Bahia
Cuiaba Cuiaba
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
5
1
 
Sút Phạt
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
667
 
Số đường chuyền
 
389
91%
 
Chuyền chính xác
 
84%
4
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
26
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
11
29
 
Ném biên
 
12
9
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
141
 
Pha tấn công
 
100
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Gilberto Moraes Junior
21
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
11
Gabriel Teixeira Aragao
14
Carlos Maria De Pena Bonino
46
Luciano Batista da Silva Junior
15
Victor Cuesta
20
Yago Felipe da Costa Rocha
33
David de Duarte Macedo
1
Danilo Fernandes
44
Marcos Victor Ferreira da Silva
77
Tiago
5
Julio Cesar de Rezende
Bahia Bahia 4-3-1-2
Cuiaba Cuiaba 4-5-1
22
Monteiro
25
Borduchi
4
Santos
3
Xavier
40
Cicinho
6
Oliveira
19
Silva
10
Ribeiro
8
Souza
16
Silva
7
Santos
1
Artune
21
Ferreira
4
Borges
33
Empereur
23
Lima
7
Cafu
88
Sobral
30
Mineiro
27
Borges
22
Lacerda
9
2
Saldivar

Substitutes

34
Bruno Fabiano Alves Nascimento
5
Filipe Augusto Carvalho Souza
16
Deyverson Brum Silva Acosta
97
Andre Luis Da Costa Alfredo
11
Eliel Chrystian Pereira Silva
19
Luciano Gimenez
25
Clayson Henrique da Silva Vieira
18
Lucas Fernandes da Silva
14
Mateus Pasinato
3
Allyson Aires dos Santos
20
Rikelme
10
Max Alves
Đội hình dự bị
Bahia Bahia
Gilberto Moraes Junior 2
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21
Gabriel Teixeira Aragao 11
Carlos Maria De Pena Bonino 14
Luciano Batista da Silva Junior 46
Victor Cuesta 15
Yago Felipe da Costa Rocha 20
David de Duarte Macedo 33
Danilo Fernandes 1
Marcos Victor Ferreira da Silva 44
Tiago 77
Julio Cesar de Rezende 5
Cuiaba Cuiaba
34 Bruno Fabiano Alves Nascimento
5 Filipe Augusto Carvalho Souza
16 Deyverson Brum Silva Acosta
97 Andre Luis Da Costa Alfredo
11 Eliel Chrystian Pereira Silva
19 Luciano Gimenez
25 Clayson Henrique da Silva Vieira
18 Lucas Fernandes da Silva
14 Mateus Pasinato
3 Allyson Aires dos Santos
20 Rikelme
10 Max Alves

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
2.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 4.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55% Kiểm soát bóng 38%
10.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bahia (64trận)
Chủ Khách
Cuiaba (66trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
9
8
HT-H/FT-T
11
6
2
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
5
7
6
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
4
4
HT-B/FT-B
5
6
7
7

Bahia Bahia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Everton Augusto de Barros Ribeiro Tiền vệ công 1 0 3 64 53 82.81% 5 0 83 6.99
40 Neuciano Gusmao, Cicinho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 57 52 91.23% 0 1 62 5.78
2 Gilberto Moraes Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 44 93.62% 2 0 62 6.1
14 Carlos Maria De Pena Bonino Tiền vệ trụ 1 0 0 6 6 100% 0 0 12 5.82
21 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 14 5.83
22 Marcos Felipe de Freitas Monteiro Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 27 5.94
8 Cauly Oliveira Souza Tiền vệ công 4 1 2 48 42 87.5% 5 0 70 6.49
16 Thaciano Mickael da Silva Midfielder 1 0 0 11 9 81.82% 0 1 21 6.29
25 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 72 68 94.44% 3 1 91 6.75
6 Jean Lucas De Souza Oliveira Midfielder 3 1 0 31 27 87.1% 1 0 43 6.94
7 Ademir Santos Cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 38 5.97
4 Victor Hugo Soares dos Santos Defender 2 0 0 76 74 97.37% 0 1 87 6.14
19 Caio Alexandre Souza e Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 102 95 93.14% 5 0 115 6.49
46 Luciano Batista da Silva Junior Defender 1 0 1 5 5 100% 0 0 10 6.03
11 Gabriel Teixeira Aragao Tiền vệ công 0 0 1 18 16 88.89% 3 0 25 6.1
3 Gabriel Xavier Trung vệ 0 0 0 77 69 89.61% 0 4 83 6.08

Cuiaba Cuiaba

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Bruno Fabiano Alves Nascimento Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 12 6.12
5 Filipe Augusto Carvalho Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 6.01
16 Deyverson Brum Silva Acosta Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 0 3 13 6.22
1 Walter Leandro Capeloza Artune Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 24 6.22
7 Jonathan Cafu Cánh phải 1 0 2 25 22 88% 4 1 41 6.64
33 Alan Empereur Trung vệ 1 0 0 44 37 84.09% 0 0 55 6.32
97 Andre Luis Da Costa Alfredo Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.18
4 Marllon Goncalves Jeronimo Borges Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 3 42 6.72
30 Lucas Mineiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 45 91.84% 0 2 64 7.64
88 Fernando Sobral Tiền vệ trụ 0 0 3 30 25 83.33% 5 0 49 8.1
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar Tiền đạo cắm 5 3 1 14 12 85.71% 0 0 25 8.02
22 Derik Lacerda Tiền đạo cắm 3 0 2 22 17 77.27% 0 0 37 6.5
23 Ramon Ramos Lima Hậu vệ cánh trái 2 0 2 41 36 87.8% 1 3 71 7.82
27 Denilson Alves Borges Tiền vệ trụ 1 0 1 33 27 81.82% 1 0 44 7.09
11 Eliel Chrystian Pereira Silva Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 1 8 6.23
21 Railan Reis Ferreira Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 27 81.82% 1 0 46 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi