ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Chủ nhật, 19/09 Vòng 21
Bahia
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Bragantino
Arena Fonte Nova
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.96
X
3.20
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Bahia Bahia
Phút
Bragantino Bragantino
17'
match yellow.png Aderlan de Lima Silva
26'
match yellow.png Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Hugo Rodallega Martinez match yellow.png
40'
61'
match change Gabriel Novaes
Ra sân: Vitinho
Hugo Rodallega Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Severino do Ramos Clementino, Nino
match goal
62'
70'
match goal 1 - 1 Jose Ytalo
Kiến tạo: Tomas Cuello
Gilberto Oliveira Souza Junior
Ra sân: Daniel Sampaio Simoes
match change
76'
Maycon Douglas
Ra sân: Oscar Ruiz
match change
76'
Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
Ra sân: Eugenio Isnaldo
match change
77'
77'
match change Weverton Guilherme da Silva Souza
Ra sân: Aderlan de Lima Silva
77'
match change Emiliano Martinez
Ra sân: Tomas Cuello
84'
match change Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Jose Ytalo
Edson Fernando Da Silva Gomes
Ra sân: Lucas Araujo
match change
84'
84'
match change Weverson Moreira da Costa
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh
Ra sân: Hugo Rodallega Martinez
match change
85'
86'
match yellow.png Cleiton Schwengber
89'
match yellow.png Gabriel Novaes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bahia Bahia
Bragantino Bragantino
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
354
 
Số đường chuyền
 
528
16
 
Phạm lỗi
 
13
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
16
18
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
133
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
47
Pablo Roberto dos Santos
32
Matheus Henrique Teixeira
79
Matheus Bahia
35
Edson Fernando Da Silva Gomes
13
Gustavo Henrique Santos
45
Patrick de Lucca
10
Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
4
Ligger Moreira Malaquias
37
Maycon Douglas
42
Renan Guedes
Bahia Bahia 4-3-3
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
77
Claus
29
Capixaba
3
Otavio
28
Fonseca
2
Nino
19
Mugni
34
Araujo
8
Simoes
17
Isnaldo
23
Martinez
11
Ruiz
40
Schwengber
13
Silva
3
Ortiz
21
Souza
36
Candido
5
Silva
16
Rodrigues
11
Junio
30
Vitinho
28
Cuello
15
Ytalo

Substitutes

33
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
6
Edimar Curitiba Fraga
38
Cristiano Claudinei Nogueira
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
26
Weverson Moreira da Costa
35
Gabriel Novaes
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
1
Julio Cesar de Souza Santos
2
Leonardo Javier Realpe Montano
27
Jan Carlos Hurtado Anchico
40
Emiliano Martinez
Đội hình dự bị
Bahia Bahia
Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao 50
Pablo Roberto dos Santos 47
Matheus Henrique Teixeira 32
Matheus Bahia 79
Edson Fernando Da Silva Gomes 35
Gustavo Henrique Santos 13
Patrick de Lucca 45
Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh 10
Gilberto Oliveira Souza Junior 9
Ligger Moreira Malaquias 4
Maycon Douglas 37
Renan Guedes 42
Bragantino Bragantino
33 Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
6 Edimar Curitiba Fraga
38 Cristiano Claudinei Nogueira
17 Weverton Guilherme da Silva Souza
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
26 Weverson Moreira da Costa
35 Gabriel Novaes
12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo
1 Julio Cesar de Souza Santos
2 Leonardo Javier Realpe Montano
27 Jan Carlos Hurtado Anchico
40 Emiliano Martinez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
2.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 55.33%
10.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bahia (64trận)
Chủ Khách
Bragantino (65trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
10
10
HT-H/FT-T
11
6
4
4
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
3
5
7
6
HT-B/FT-H
0
1
0
4
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
4
2
HT-B/FT-B
5
6
4
3