ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 30/08 Vòng Playoffs
Backa Topola
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 3)
Đặt cược
Maccabi Tel Aviv
Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.04
O 2.5
0.85
U 2.5
1.01
1
3.00
X
3.60
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Backa Topola Backa Topola
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
2'
match goal 0 - 1 Henry Addo
Kiến tạo: Joris van Overeem
6'
match goal 0 - 2 Henry Addo
Kiến tạo: Dor Turgeman
12'
match goal 0 - 3 Tyrese Asante
Milan Radin match yellow.png
15'
Dusan Stevanovic match yellow.png
22'
40'
match yellow.png Sagiv Yehezkel
Ifet Djakovac match yellow.png
54'
56'
match goal 0 - 4 Dor Turgeman
Kiến tạo: Roy Revivo
89'
match goal 0 - 5 Ido Shahar
Kiến tạo: Roy Revivo
Vieljeux Prestige Mboungou 1 - 5
Kiến tạo: Bence Sos
match goal
90'
Vieljeux Prestige Mboungou match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Backa Topola Backa Topola
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
5
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
9
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
87
 
Pha tấn công
 
84
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
54.67% Kiểm soát bóng 56.67%
12.67 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Backa Topola (10trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
0
3