Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.94
0.94
+1.25
0.90
0.90
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.78
0.78
1
1.43
1.43
X
4.00
4.00
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.79
0.79
O
1
1.04
1.04
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Bắc Ireland
Phút
Lithuania
Benas Satkus(OW) 1 - 0
17'
Jamal Lewis
Ra sân: Shane Ferguson
Ra sân: Shane Ferguson
70'
Corry Evans
Ra sân: George Saville
Ra sân: George Saville
70'
75'
Vytas Gaspuitis
Ra sân: Martynas Dapkus
Ra sân: Martynas Dapkus
Dale Taylor
Ra sân: Josh Magennis
Ra sân: Josh Magennis
78'
80'
Donatas Kazlauskas
Ra sân: Karolis Laukzemis
Ra sân: Karolis Laukzemis
86'
Vilius Armanavicius
Ra sân: Linas Megelaitis
Ra sân: Linas Megelaitis
87'
Domantas Simkus
Ra sân: Ovidijus Verbickas
Ra sân: Ovidijus Verbickas
87'
Dominykas Barauskas
Jordan Jones
Ra sân: Conor Washington
Ra sân: Conor Washington
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bắc Ireland
Lithuania
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
1
8
Sút Phạt
9
65%
Kiểm soát bóng
35%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
547
Số đường chuyền
300
81%
Chuyền chính xác
63%
9
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
20
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
4
29
Ném biên
31
12
Cản phá thành công
11
15
Thử thách
12
123
Pha tấn công
91
68
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Bắc Ireland
3-5-2
Lithuania
4-2-3-1
1
Peacock-Farrell
20
Cathcart
5
Evans
17
McNair
11
Ferguson
6
Saville
8
Davis
16
Mccann
14
Dallas
9
Washington
21
Magennis
16
Setkus
8
Vaitkunas
2
Satkus
5
Dapkus
21
Barauskas
13
Megelaitis
10
Cernych
17
Lasickas
18
Verbickas
11
Novikovas
9
Laukzemis
Đội hình dự bị
Bắc Ireland
Ciaron Brown
22
Tom Flanagan
4
Jamal Lewis
3
Jordan Jones
15
Gavin Whyte
18
Conor Bradley
2
Ethan Galbraith
19
Niall McGinn
7
Luke Kevin Southwood
23
Dale Taylor
10
Corry Evans
13
Conor Hazard
12
Lithuania
12
Ignas Plukas
15
Giedrius Matulevicius
3
Vytas Gaspuitis
20
Domantas Simkus
1
Titas Krapikas
7
Ernestas Veliulis
23
Vilius Armanavicius
19
Donatas Kazlauskas
6
Armandas Kucys
22
Edgaras Dubickas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
54.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
10.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bắc Ireland (6trận)
Chủ
Khách
Lithuania (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0