Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.03
1.03
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.78
0.78
1
2.10
2.10
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.63
0.63
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Bắc Ireland
Phút
Kosovo
44'
Betim Fazliji
58'
0 - 1 Vedat Muriqi
Kiến tạo: Donat Rrudhani
Kiến tạo: Donat Rrudhani
Jordan Thompson
Ra sân: George Saville
Ra sân: George Saville
67'
69'
Arber Zeneli
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
Gavin Whyte
Ra sân: Corry Evans
Ra sân: Corry Evans
76'
Shayne Lavery
Ra sân: Dion Charles
Ra sân: Dion Charles
76'
Shane Ferguson
Ra sân: Jamal Lewis
Ra sân: Jamal Lewis
77'
78'
Florian Loshaj
Ra sân: Florent Muslija
Ra sân: Florent Muslija
Gavin Whyte 1 - 1
Kiến tạo: Shayne Lavery
Kiến tạo: Shayne Lavery
82'
87'
Zymer Bytyqi
Ra sân: Elbasan Rashani
Ra sân: Elbasan Rashani
Josh Magennis 2 - 1
Kiến tạo: Gavin Whyte
Kiến tạo: Gavin Whyte
90'
Alistair Mccann
Ra sân: Steven Davis
Ra sân: Steven Davis
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bắc Ireland
Kosovo
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
12
10
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
11
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
383
Số đường chuyền
425
79%
Chuyền chính xác
81%
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
20
Đánh đầu
20
9
Đánh đầu thành công
11
6
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
7
20
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
1
72
Pha tấn công
87
56
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Bắc Ireland
4-1-3-2
Kosovo
4-3-3
1
Peacock-Farrell
3
Lewis
4
Flanagan
5
Evans
17
McNair
13
Evans
6
Saville
8
Davis
2
Bradley
21
Magennis
14
Charles
12
Muric
2
Hadergjonaj
5
Fazliji
3
Aliti
21
Rrudhani
9
Celina
20
Dresevic
8
Muslija
7
Rashica
18
Muriqi
11
Rashani
Đội hình dự bị
Bắc Ireland
Shea Charles
20
Alistair Mccann
16
Gavin Whyte
18
Jordan Thompson
15
Shayne Lavery
9
Ciaron Brown
22
Paddy Lane
19
Luke Kevin Southwood
23
Shane Ferguson
11
Kofi Balmer
10
Conor Hazard
12
Kosovo
14
Lindon Emerllahu
23
Zymer Bytyqi
1
Samir Ujkani
6
Hekuran Kryeziu
17
Ilir Krasniqi
10
Arber Zeneli
19
Florian Loshaj
16
Visar Bekaj
13
Amir Rrahmani
22
Toni Domgjoni
15
Lumbardh Dellova
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
54.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
10.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bắc Ireland (2trận)
Chủ
Khách
Kosovo (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1