ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 3, 20/06 Vòng Qual.
Bắc Ireland
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Kazakhstan
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.06
+1
0.78
O 2.25
0.83
U 2.25
0.95
1
1.70
X
3.40
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Bắc Ireland Bắc Ireland
Phút
Kazakhstan Kazakhstan
Conor McMenamin
Ra sân: Jonny Evans
match change
64'
George Saville match yellow.png
66'
67'
match yellow.png Nuraly Alip
68'
match change Lev Skvortsov
Ra sân: Mikhail Gabyshev
70'
match yellow.png Askhat Tagybergen
Shayne Lavery
Ra sân: Dion Charles
match change
72'
Dale Taylor
Ra sân: Alistair Mccann
match change
72'
75'
match change Islambek Kuat
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
81'
match change Elkhan Astanov
Ra sân: Ramazan Orazov
81'
match change Abat Aymbetov
Ra sân: Maksim Samorodov
81'
match change Erkin Tapalov
Ra sân: Askhat Tagybergen
Ciaron Brown
Ra sân: Jordan Thompson
match change
84'
88'
match goal 0 - 1 Abat Aymbetov
Kiến tạo: Erkin Tapalov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bắc Ireland Bắc Ireland
Kazakhstan Kazakhstan
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
490
 
Số đường chuyền
 
351
78%
 
Chuyền chính xác
 
69%
6
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
54
 
Đánh đầu
 
38
20
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
10
35
 
Ném biên
 
28
20
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
173
 
Pha tấn công
 
87
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ciaron Brown
8
Dale Taylor
7
Conor McMenamin
9
Shayne Lavery
13
Sean Goss
21
Aaron Donnelly
3
Paddy Lane
12
Conor Hazard
23
Luke Kevin Southwood
18
Carl Johnston
11
Callum Marshall
Bắc Ireland Bắc Ireland 3-5-2
Kazakhstan Kazakhstan 3-5-2
1
Peacock-Farrell
20
Cathcart
5
Evans
17
McNair
15
Thompson
6
Saville
19
Charles
16
Mccann
4
Hume
14
Price
10
Charles
12
Shatskiy
4
Bystrov
22
Marochkin
3
Alip
16
Gabyshev
19
Zaynutdinov
21
Beysebekov
8
Tagybergen
11
Vorogovskiy
10
Samorodov
20
Orazov

Substitutes

17
Abat Aymbetov
5
Islambek Kuat
13
Lev Skvortsov
9
Elkhan Astanov
6
Erkin Tapalov
2
Sergiy Maliy
18
Timur Dosmagambetov
23
Temirlan Erlanov
15
Danil Ustimenko
1
Bekkhan Shayzada
7
Vyacheslav Shvyryov
14
Arman Kenesov
Đội hình dự bị
Bắc Ireland Bắc Ireland
Ciaron Brown 22
Dale Taylor 8
Conor McMenamin 7
Shayne Lavery 9
Sean Goss 13
Aaron Donnelly 21
Paddy Lane 3
Conor Hazard 12
Luke Kevin Southwood 23
Carl Johnston 18
Callum Marshall 11
Kazakhstan Kazakhstan
17 Abat Aymbetov
5 Islambek Kuat
13 Lev Skvortsov
9 Elkhan Astanov
6 Erkin Tapalov
2 Sergiy Maliy
18 Timur Dosmagambetov
23 Temirlan Erlanov
15 Danil Ustimenko
1 Bekkhan Shayzada
7 Vyacheslav Shvyryov
14 Arman Kenesov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2
52.33% Kiểm soát bóng 43%
15 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bắc Ireland (4trận)
Chủ Khách
Kazakhstan (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Bắc Ireland Bắc Ireland

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 41 6.52
20 Craig Cathcart Trung vệ 2 0 0 75 64 85.33% 0 4 85 6.34
6 George Saville Tiền vệ trụ 2 0 0 34 28 82.35% 3 5 56 6.25
10 Dion Charles Tiền đạo cắm 1 0 1 3 2 66.67% 2 1 13 6.13
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 1 71 57 80.28% 2 2 85 6.79
1 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 39 6.04
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 1 0 0 36 27 75% 7 1 70 6.51
9 Shayne Lavery Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 5.95
7 Conor McMenamin Cánh trái 1 1 0 7 5 71.43% 2 0 15 6.18
16 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 1 0 1 36 28 77.78% 2 0 50 6.54
22 Ciaron Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 12 6.16
4 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 0 1 45 35 77.78% 4 0 77 6.67
8 Dale Taylor Tiền đạo cắm 0 0 1 10 9 90% 0 0 15 6.06
14 Isaac Price Tiền vệ trụ 2 0 1 35 22 62.86% 12 2 67 6.93
19 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 59 40 67.8% 1 2 80 7.34

Kazakhstan Kazakhstan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Mikhail Gabyshev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 1 2 39 6.56
8 Askhat Tagybergen Tiền vệ trụ 2 0 0 34 28 82.35% 5 0 49 6.14
21 Abzal Beysebekov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 28 71.79% 0 5 54 7.32
22 Aleksandr Marochkin Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 4 44 7.7
5 Islambek Kuat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 6.26
17 Abat Aymbetov Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 8 7.37
12 Igor Shatskiy Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 4 34 7.33
11 Yan Vorogovskiy Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 20 66.67% 1 2 57 6.6
6 Erkin Tapalov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 3 50% 0 0 9 6.61
19 Baktiyor Zaynutdinov Tiền vệ công 1 0 0 25 18 72% 0 1 43 6.31
3 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 45 30 66.67% 1 4 66 7.65
4 Marat Bystrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 33 68.75% 1 3 59 7.25
20 Ramazan Orazov Tiền vệ trụ 1 1 1 26 16 61.54% 0 0 38 6.79
9 Elkhan Astanov Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.55
13 Lev Skvortsov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 16 6.17
10 Maksim Samorodov Cánh trái 2 0 1 17 12 70.59% 0 0 35 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi