Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.90
0.90
1
1.80
1.80
X
3.75
3.75
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.84
0.84
O
1
1.09
1.09
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Bắc Ailen
Phút
Luxembourg
Patrick McNair 1 - 0
11'
Daniel Ballard 2 - 0
Kiến tạo: George Saville
Kiến tạo: George Saville
17'
45'
Enes Mahmutovic
Josh Magennis
Ra sân: Dion Charles
Ra sân: Dion Charles
46'
46'
Mica Pinto
Ra sân: Enes Mahmutovic
Ra sân: Enes Mahmutovic
Jamal Lewis
Ra sân: Callum Marshall
Ra sân: Callum Marshall
57'
Ross McCausland
Ra sân: Isaac Price
Ra sân: Isaac Price
74'
74'
Christophe Andrade Brites
Ra sân: Eric Veiga
Ra sân: Eric Veiga
74'
Eldin Dzogovic
Ra sân: Laurent Jans
Ra sân: Laurent Jans
Alistair Mccann
Ra sân: Shea Charles
Ra sân: Shea Charles
82'
Paul Smyth
Ra sân: Daniel Ballard
Ra sân: Daniel Ballard
83'
Ciaron Brown
83'
85'
Edvin Muratovic
Ra sân: Gerson Rodrigues
Ra sân: Gerson Rodrigues
85'
Sebastien Thill
Ra sân: Mathias Olesen
Ra sân: Mathias Olesen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bắc Ailen
Luxembourg
Giao bóng trước
10
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
22
Sút Phạt
11
36%
Kiểm soát bóng
64%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
316
Số đường chuyền
583
81%
Chuyền chính xác
89%
8
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
25
Đánh đầu
19
11
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
3
15
Ném biên
10
15
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
21
Long pass
20
71
Pha tấn công
99
43
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Bắc Ailen
3-4-3
Luxembourg
4-4-2
1
Peacock-Farrell
22
Brown
17
McNair
4
Ballard
5
Hume
6
Saville
19
Charles
2
Bradley
8
Marshall
10
Charles
14
Price
1
Moris
18
Jans
3
Mahmutovic
7
Gerson
13
Carlson
4
Bohnert
8
Pereira
16
Martins
14
Veiga
19
Olesen
10
Rodrigues
Đội hình dự bị
Bắc Ailen
Ross McCausland
7
Josh Magennis
21
Paul Smyth
11
Jamal Lewis
3
Alistair Mccann
16
Josh Clarke
23
Ethan Galbraith
20
Luke Kevin Southwood
12
Corry Evans
13
Shayne Lavery
9
Carl Johnston
18
Bradley Lyons
15
Luxembourg
21
Sebastien Thill
11
Edvin Muratovic
15
Eldin Dzogovic
17
Mica Pinto
5
Christophe Andrade Brites
12
Ralph Schon
6
Kevin D Anzico
20
Timothe Rupil
2
Sofiane Ikene
22
Fabio Lohei
23
Tiago Pereira Cardoso
9
Jayson Videira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
1.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
0.33
54.67%
Kiểm soát bóng
51%
10.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bắc Ailen (2trận)
Chủ
Khách
Luxembourg (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0