Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.02
1.02
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.88
0.88
1
1.90
1.90
X
3.40
3.40
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Ba Lan
Phút
Wales
29'
Joseff Morrell
46'
Wayne Hennessey
Ra sân: Danny Ward
Ra sân: Danny Ward
46'
Mark Harris
Ra sân: Kieffer Moore
Ra sân: Kieffer Moore
46'
Rabbi Matondo
Ra sân: Daniel James
Ra sân: Daniel James
52'
0 - 1 Jonathan Williams
Kiến tạo: Rabbi Matondo
Kiến tạo: Rabbi Matondo
Szymon Zurkowski
Ra sân: Mateusz Klich
Ra sân: Mateusz Klich
60'
Bartosz Bereszynski
61'
Jakub Kaminski
Ra sân: Jacek Goralski
Ra sân: Jacek Goralski
61'
62'
Neco Williams
Ra sân: Wes Burns
Ra sân: Wes Burns
Jakub Kaminski 1 - 1
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
72'
Nicola Zalewski
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
73'
Karol Swiderski
Ra sân: Adam Buksa
Ra sân: Adam Buksa
73'
75'
Rhys Norrington-Davies
77'
Sorba Thomas
Ra sân: Jonathan Williams
Ra sân: Jonathan Williams
Kamil Grosicki
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
81'
Karol Swiderski 2 - 1
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ba Lan
Wales
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
5
16
Sút Phạt
23
55%
Kiểm soát bóng
45%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
473
Số đường chuyền
376
15
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
15
10
Cản phá thành công
21
12
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
121
Pha tấn công
111
45
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Ba Lan
4-3-1-2
Wales
3-5-2
1
Grabara
19
Puchacz
5
Bednarek
15
Glik
18
Bereszynski
6
Goralski
10
Krychowiak
14
Klich
20
Zielinski
7
Buksa
9
Lewandowski
12
Ward
2
Gunter
5
Mepham
17
Norrington-Davie...
22
Levitt
16
Morrell
7
Smith
9
Burns
18
Williams
13
Moore
20
James
Đội hình dự bị
Ba Lan
Bartlomiej Dragowski
22
Kamil Grosicki
11
Jakub Kaminski
2
Tomasz Kedziora
4
Kamil Pestka
13
Krzysztof Piatek
23
Lukasz Skorupski
12
Karol Swiderski
16
Damian Szymanski
17
Mateusz Wieteska
3
Nicola Zalewski
21
Szymon Zurkowski
8
Wales
15
Ethan Ampadu
21
Adam Davies
4
Oliver Denham
19
Mark Harris
1
Wayne Hennessey
11
Rabbi Matondo
14
Connor Roberts
6
Joe Rodon
10
Sorba Thomas
3
Neco Williams
8
Harry Wilson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
42%
Kiểm soát bóng
52.33%
14.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan (2trận)
Chủ
Khách
Wales (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1