Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.90
0.90
1
2.22
2.22
X
3.10
3.10
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Ba Lan
Phút
Nga
Jakub Swierczok 1 - 0
Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski
Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski
4'
21'
1 - 1 Vyacheslav Karavaev
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
27'
Andrey Semenov
46'
Igor Diveev
Ra sân: Andrey Semenov
Ra sân: Andrey Semenov
55'
Fedor Kudryashov
Kamil Jozwiak
Ra sân: Dawid Kownacki
Ra sân: Dawid Kownacki
56'
Bartosz Bereszynski
Ra sân: Tomasz Kedziora
Ra sân: Tomasz Kedziora
56'
57'
Maksim Mukhin
Ra sân: Magomed Ozdoev
Ra sân: Magomed Ozdoev
Jan Bednarek
Ra sân: Krystian Bielik
Ra sân: Krystian Bielik
57'
63'
Reziuan Mirzov
Ra sân: Aleksey Miranchuk
Ra sân: Aleksey Miranchuk
63'
Matvei Safonov
Ra sân: Anton Shunin
Ra sân: Anton Shunin
Jakub Blaszczykowski,Kuba
Ra sân: Kamil Grosicki
Ra sân: Kamil Grosicki
67'
67'
A.Zabolotny
Ra sân: Artem Dzyuba
Ra sân: Artem Dzyuba
67'
Yuri Zhirkov
Ra sân: Daler Kuzyaev
Ra sân: Daler Kuzyaev
Kacper Kozlowski
Ra sân: Mateusz Klich
Ra sân: Mateusz Klich
70'
Karol Linetty
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ba Lan
Nga
0
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
18
Sút Phạt
22
48%
Kiểm soát bóng
52%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
99
Pha tấn công
114
33
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Ba Lan
Nga
19
Frankowski
26
Puchacz
4
Kedziora
10
Krychowiak
11
Grosicki
22
Fabianski
21
Kownacki
25
Helik
2
Bielik
14
Klich
24
Swierczok
15
Miranchuk
4
Karavaev
5
Semenov
11
Zobnin
7
Ozdoev
1
Shunin
23
Kuzyaev
22
Dzyuba
13
Kudryashov
14
Djikia
17
Golovin
Đội hình dự bị
Ba Lan
Przemyslaw Placheta
17
Wojciech Szczesny
1
Bartosz Bereszynski
18
Robert Lewandowski
9
Kamil Jozwiak
21
Lukasz Skorupski
12
Karol Linetty
8
Kamil Glik
15
Jakub Blaszczykowski,Kuba
16
Kacper Kozlowski
6
Jan Bednarek
5
Nga
18
Yuri Zhirkov
29
Maksim Mukhin
20
Alexey Ionov
10
A.Zabolotny
19
Reziuan Mirzov
16
Yuri Dyupin
3
Igor Diveev
25
Denis Makarov
9
Alexander Sobolev
21
Dmitriy Barinov
39
Matvei Safonov
27
Andrey Mostovoy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3.67
1.33
Bàn thua
2.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
6.33
42%
Kiểm soát bóng
60.33%
14.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan (2trận)
Chủ
Khách
Nga (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2