Diễn biến chính
2'
0 - 1 Asbjorn Bondergaard
Kiến tạo: Jonatan Lindekilde
26'
Felix Vrede Winther
Ole Jakobsen
40'
61'
0 - 2 Oscar Buch
67'
0 - 3 Asbjorn Bondergaard
Kiến tạo: Agon Mucolli
69'
William Madsen
Sebastian Koch
77'
Niels Morberg
77'
78'
0 - 4 Nicklas Mouritsen(OW)
83'
Jakob Jessen
86'
0 - 5 Daniel Bisgaard Haarbo
Thống kê kỹ thuật
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0
Bàn thắng
3.33
3
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
7
55%
Kiểm soát bóng
48.67%
8.33
Phạm lỗi
6.67
1.1
Bàn thắng
2.6
2.4
Bàn thua
1.2
4.7
Phạt góc
4.4
1.8
Thẻ vàng
1.3
4.3
Sút trúng cầu môn
5.3
51.7%
Kiểm soát bóng
45%
8.2
Phạm lỗi
6.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)