Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.82
0.82
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.05
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.65
0.65
O
1
0.75
0.75
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
AZ Alkmaar
Phút
Randers FC
35'
Al Hadji Kamara
Yukinari Sugawara
Ra sân: Aslak Fonn Witry
Ra sân: Aslak Fonn Witry
48'
Evangelos Pavlidis
Ra sân: Dani De Wit
Ra sân: Dani De Wit
48'
Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Fredrik Midtsjo
Ra sân: Fredrik Midtsjo
61'
67'
Jakob Ankersen
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Mohamed Taabouni
Ra sân: Jesper Karlsson
Ra sân: Jesper Karlsson
79'
Thijs Oosting
Ra sân: Jordy Clasie
Ra sân: Jordy Clasie
79'
81'
Oliver Bundgaard
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
81'
Vincent Onovo
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
Thijs Oosting 1 - 0
87'
89'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Al Hadji Kamara
Ra sân: Al Hadji Kamara
90'
Tobias Klysner
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AZ Alkmaar
Randers FC
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
0
12
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
0
13
Sút Phạt
13
68%
Kiểm soát bóng
32%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
792
Số đường chuyền
259
11
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
5
15
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
7
9
Rê bóng thành công
9
11
Đánh chặn
5
4
Thử thách
18
153
Pha tấn công
64
63
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
AZ Alkmaar
4-3-3
Randers FC
4-4-2
1
Jensen
5
Wijndal
4
Indi
31
Beukema
15
Witry
20
Clasie
24
Reijnders
6
Midtsjo
11
Karlsson
10
Wit
28
Gudmundsson
1
Carlgren
7
Kallesoe
8
Piesinger
11
Marxen
15
Kopplin
10
Kehinde
14
Lauenborg
6
Johnsen
12
Tibbling
99
Kamara
20
Mistrati
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar
Zakaria Aboukhlal
7
Yusuf Barasi
44
Zico Buurmeester
34
Pantelis Hatzidiakos
3
Peer Koopmeiners
14
Thijs Oosting
25
Evangelos Pavlidis
9
Ernest Poku
21
Beau Reus
16
Yukinari Sugawara
2
Mohamed Taabouni
23
Hobie Verhulst
12
Randers FC
9
Jakob Ankersen
44
Nicolai Brock-Madsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
19
Oliver Bundgaard
25
Jonas Dakir
45
Marvin Egho
16
Enggard Mads
18
Tobias Klysner
17
Jesper Lauridsen
21
Karl Leth
30
Vincent Onovo
22
Andreas Sondergaard
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4.67
Bàn thắng
4
0.67
Bàn thua
0.33
8.33
Phạt góc
8.33
2.33
Thẻ vàng
2
10.67
Sút trúng cầu môn
7.67
51.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
11.67
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar (6trận)
Chủ
Khách
Randers FC (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1