ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Thứ 2, 30/09 Vòng 7
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
FC Utrecht
AFAS Stadio
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.57
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
6'
match yellow.png Ole ter Haar Romeny
Sven Mijnans match yellow.png
21'
Troy Parrott 1 - 0
Kiến tạo: Sven Mijnans
match goal
24'
26'
match yellow.png Oscar Luigi Fraulo
32'
match goal 1 - 1 Yoann Cathline
Kiến tạo: Can Bozdogan
46'
match change Paxten Aaronson
Ra sân: Can Bozdogan
46'
match change Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
55'
match goal 1 - 2 Paxten Aaronson
Kiến tạo: Souffian El Karouani
Denso Kasius
Ra sân: Seiya Maikuma
match change
63'
Mayckel Lahdo
Ra sân: Jayden Addai
match change
63'
Kristijan Belic
Ra sân: Peer Koopmeiners
match change
63'
Maxim Dekker
Ra sân: Bruno Martins Indi
match change
76'
76'
match change Noah Ohio
Ra sân: David Mina
84'
match change Taylor Booth
Ra sân: Yoann Cathline
Lequincio Zeefuik
Ra sân: David Moller Wolfe
match change
86'
89'
match change Matisse Didden
Ra sân: Ole ter Haar Romeny

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
FC Utrecht FC Utrecht
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
666
 
Số đường chuyền
 
322
86%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
31
144
 
Pha tấn công
 
80
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Lequincio Zeefuik
30
Denso Kasius
22
Maxim Dekker
23
Mayckel Lahdo
14
Kristijan Belic
21
Ernest Poku
34
Mees de Wit
41
Jeroen Zoet
12
Hobie Verhulst
28
Zico Buurmeester
26
Kees Smit
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
1
Owusu-Oduro
18
Wolfe
4
Indi
5
Penetra
16
Maikuma
8
Clasie
6
Koopmeiners
7
Bommel
10
Mijnans
17
Addai
9
Parrott
1
Barkas
2
Horemans
3
Hoorn
24
Viergever
16
Karouani
8
Bozdogan
6
Fraulo
77
Romeny
18
Toornstra
20
Cathline
9
Mina

Substitutes

40
Matisse Didden
7
Victor Jensen
11
Noah Ohio
21
Paxten Aaronson
10
Taylor Booth
19
Anthony Descotte
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
44
Joshua Mukeh
32
Tom de Graaff
25
Michael Brouwer
22
Miguel Rodriguez Vidal
15
Adrian Blake
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Lequincio Zeefuik 25
Denso Kasius 30
Maxim Dekker 22
Mayckel Lahdo 23
Kristijan Belic 14
Ernest Poku 21
Mees de Wit 34
Jeroen Zoet 41
Hobie Verhulst 12
Zico Buurmeester 28
Kees Smit 26
FC Utrecht FC Utrecht
40 Matisse Didden
7 Victor Jensen
11 Noah Ohio
21 Paxten Aaronson
10 Taylor Booth
19 Anthony Descotte
5 Kolbeinn Birgir Finnsson
44 Joshua Mukeh
32 Tom de Graaff
25 Michael Brouwer
22 Miguel Rodriguez Vidal
15 Adrian Blake

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 6.33
50.67% Kiểm soát bóng 57%
9.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (16trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
2
3
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
3
1
3

AZ Alkmaar AZ Alkmaar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Bruno Martins Indi Trung vệ 0 0 1 108 101 93.52% 0 2 113 6.24
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 89 81 91.01% 0 0 97 6.39
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 22 68.75% 1 4 41 6.24
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 4 2 1 20 16 80% 1 2 39 7.68
10 Sven Mijnans Tiền vệ công 4 2 3 57 49 85.96% 5 0 78 7.4
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 2 39 6.25
23 Mayckel Lahdo Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 3 0 19 6.15
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 2 1 0 64 53 82.81% 1 1 77 6.03
30 Denso Kasius Hậu vệ cánh phải 2 0 2 16 15 93.75% 5 0 33 6.58
25 Lequincio Zeefuik Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
22 Maxim Dekker Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 23 6.12
5 Alexandre Penetra Trung vệ 2 1 0 90 77 85.56% 1 2 98 6.39
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 36 6.64
7 Ruben van Bommel Cánh trái 3 0 4 43 36 83.72% 2 0 64 6.98
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 35 5.56
17 Jayden Addai Cánh phải 1 0 2 16 11 68.75% 0 1 36 6.54

FC Utrecht FC Utrecht

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 2 50 6.62
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 0 0 0 13 7 53.85% 2 0 17 6
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 0 3 65 6.27
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 40 24 60% 0 1 51 7.01
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 14 53.85% 0 2 50 6.65
9 David Mina Tiền đạo cắm 1 0 0 24 19 79.17% 0 2 38 6.58
7 Victor Jensen Tiền vệ công 2 0 1 7 6 85.71% 0 0 20 6.66
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 0 0 0 26 18 69.23% 2 1 46 6.87
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 24 72.73% 1 2 48 7.18
8 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 0 1 25 6.87
10 Taylor Booth Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.12
20 Yoann Cathline Cánh trái 3 1 0 10 7 70% 2 0 31 7.49
21 Paxten Aaronson Tiền vệ công 1 1 0 10 8 80% 0 0 23 7.7
11 Noah Ohio Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 5.89
40 Matisse Didden Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.18
6 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 30 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi