Diễn biến chính
Peer Koopmeiners
8'
38'
Michal Sadilek
Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Evangelos Pavlidis
46'
Kamal Sowah
Ra sân: Hakon Evjen
46'
61'
Vaclav Cerny
Ra sân: Virgil Misidjan
62'
0 - 1 Joshua Brenet
Kiến tạo: Gijs Smal
Jordy Clasie
Ra sân: Peer Koopmeiners
63'
Aslak Fonn Witry
Ra sân: Yukinari Sugawara
63'
74'
Jesse Bosch
Ra sân: Michel Vlap
74'
Dimitrios Limnios
Ra sân: Daan Rots
Pantelis Hatzidiakos
75'
78'
Robin Propper
Sam Beukema
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
82'
90'
Kik Pierie
Ra sân: Ramiz Zerrouki
Thống kê kỹ thuật
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
16
Đánh đầu thành công
25
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
2
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
6.33
50.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
9.67
Phạm lỗi
13
1.3
Bàn thắng
1.6
1.8
Bàn thua
1.2
4.4
Phạt góc
5.2
1.6
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
5.9
51.1%
Kiểm soát bóng
51.2%
10.3
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)