ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 3, 29/10 Vòng 9
AVS Futebol SAD
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 4)
Đặt cược
FC Porto
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.89
-1.5
1.01
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
9.50
X
5.25
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.12
-0.5
0.79
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Phút
FC Porto FC Porto
22'
match goal 0 - 1 Nicolas Gonzalez Iglesias
Kiến tạo: Fabio Vieira
32'
match goal 0 - 2 Samu Omorodion
Kiến tạo: Martim Fernandes
38'
match goal 0 - 3 Samu Omorodion
Kiến tạo: Martim Fernandes
Gustavo Amaro Assuncao match yellow.png
41'
45'
match goal 0 - 4 Samu Omorodion
Kiến tạo: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Jonatan Lucca
Ra sân: Gustavo Amaro Assuncao
match change
46'
Vasco Miguel Lopes de Matos
Ra sân: John Mercado
match change
46'
Issiaka Kamate
Ra sân: Babatunde Jimoh Akinsola
match change
46'
63'
match change Pedro Figueiredo
Ra sân: Nehuen Perez
64'
match change Andre Franco
Ra sân: Fabio Vieira
64'
match change Rodrigo Mora
Ra sân: Danny Loader
Jaume Grau Ciscar match yellow.png
66'
73'
match yellow.png Alan Varela
Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: Ze Luis
match change
74'
78'
match change Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Martim Fernandes
83'
match change Stephen Eustaquio
Ra sân: Alan Varela
Rafael Vela Rodrigues
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
match change
84'
88'
match goal 0 - 5 Rodrigo Mora
Kiến tạo: Joao Mario Neto Lopes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
FC Porto FC Porto
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
193
 
Số đường chuyền
 
335
79%
 
Chuyền chính xác
 
88%
4
 
Phạm lỗi
 
3
22
 
Đánh đầu
 
16
16
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
26
 
Long pass
 
22
79
 
Pha tấn công
 
116
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Jonatan Lucca
10
Vasco Miguel Lopes de Matos
9
Issiaka Kamate
20
Rodrigo Duarte Ribeiro
3
Rafael Vela Rodrigues
93
Simao Verza Bertelli
8
Giorgi Aburjania
5
Jorge Filipe Avelino Teixeira
7
Luis Manuel Costa Silva
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD 4-2-3-1
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
13
Magana
24
Kiki
6
Roux
42
Devenish
2
Fonseca
15
Ciscar
12
Assuncao
11
Akinsola
14
Piazon
17
Mercado
29
Luis
99
Costa
52
Fernandes
24
Perez
3
Djalo
74
Moura
22
Varela
16
Iglesias
10
Vieira
19
Loader
11
Cossa
9
3
Omorodion

Substitutes

6
Stephen Eustaquio
20
Andre Franco
23
Joao Mario Neto Lopes
86
Rodrigo Mora
97
Pedro Figueiredo
13
Wenderson Galeno
14
Claudio Pires Morais Ramos
17
Ivan Jaime Pajuelo
21
Francisco Jose Navarro Aliaga
Đội hình dự bị
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Jonatan Lucca 47
Vasco Miguel Lopes de Matos 10
Issiaka Kamate 9
Rodrigo Duarte Ribeiro 20
Rafael Vela Rodrigues 3
Simao Verza Bertelli 93
Giorgi Aburjania 8
Jorge Filipe Avelino Teixeira 5
Luis Manuel Costa Silva 7
FC Porto FC Porto
6 Stephen Eustaquio
20 Andre Franco
23 Joao Mario Neto Lopes
86 Rodrigo Mora
97 Pedro Figueiredo
13 Wenderson Galeno
14 Claudio Pires Morais Ramos
17 Ivan Jaime Pajuelo
21 Francisco Jose Navarro Aliaga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 4
3.33 Sút trúng cầu môn 3
42% Kiểm soát bóng 57.33%
11.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AVS Futebol SAD (12trận)
Chủ Khách
FC Porto (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
6
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 5.59
29 Ze Luis Midfielder 0 0 1 14 10 71.43% 0 5 19 6.39
14 Gustavo Lucas Piazon Tiền vệ công 1 1 0 14 10 71.43% 0 1 18 6.06
24 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 5.93
2 Fernando Fonseca Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 21 5.4
12 Gustavo Amaro Assuncao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 15 75% 0 1 32 5.98
15 Jaume Grau Ciscar Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 15 5.81
6 Baptiste Roux Trung vệ 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 21 5.68
42 Cristian Castro Devenish Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 5.49
17 John Mercado Cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 1 2 13 5.87
11 Babatunde Jimoh Akinsola Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 2 14 6.08

FC Porto FC Porto

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.84
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 1 0 0 20 16 80% 0 0 33 6.8
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 1 1 0 22 18 81.82% 2 0 34 7.09
24 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 40 6.69
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 0 0 31 6.65
3 Tiago Djalo Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 42 6.7
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 1 0 1 22 20 90.91% 4 1 32 7.46
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 38 90.48% 1 1 45 6.57
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 1 1 0 40 35 87.5% 0 1 46 7.4
52 Martim Fernandes Hậu vệ cánh phải 0 0 4 21 19 90.48% 7 0 34 8.38
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 2 2 0 4 4 100% 0 1 10 8.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi