ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 25/06 Vòng 18
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Vissel Kobe
Best Denki Stadium
Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.07
-0
0.81
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
3.10
X
3.00
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
22'
match goal 0 - 1 Yuya Osako
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Seiya Inoue
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
match change
39'
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
match change
46'
Yuya Yamagishi match yellow.png
50'
60'
match goal 0 - 2 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
Takeshi Kanamori
Ra sân: Ryoga Sato
match change
61'
Yota Maejima
Ra sân: Itsuki Oda
match change
62'
Tatsuki Nara match yellow.png
73'
77'
match change Leo Osaki
Ra sân: Koya Yuruki
Reiju Tsuruno
Ra sân: Mae Hiroyuki
match change
78'
Yota Maejima match yellow.png
81'
85'
match change Nanasei Iino
Ra sân: Daiju Sasaki
87'
match goal 0 - 3 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Nanasei Iino
90'
match change Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Mitsuki Saito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Vissel Kobe Vissel Kobe
10
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
364
 
Số đường chuyền
 
374
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
114
 
Pha tấn công
 
101
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Seiya Inoue
9
Lukian Araujo de Almeida
7
Takeshi Kanamori
29
Yota Maejima
28
Reiju Tsuruno
31
Masaaki Murakami
10
Hisashi Jogo
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 4-4-2
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
1
Nagaishi
16
Oda
20
Mikuni
3
Nara
2
Yuzawa
27
Sato
6
Hiroyuki
99
Ideguchi
8
Konno
11
Yamagishi
18
Sousa
1
Maekawa
24
Sakai
3
Thuler
15
Honda
19
Hatsuse
22
Sasaki
16
Saito
5
Yamaguchi
11
2
Muto
10
Osako
14
Yuruki

Substitutes

25
Leo Osaki
2
Nanasei Iino
29
Lincoln Correa dos Santos
28
Yuya Tsuboi
6
Sergi Samper Montana
27
Toya Izumi
21
Shuhei Kawasaki
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Seiya Inoue 26
Lukian Araujo de Almeida 9
Takeshi Kanamori 7
Yota Maejima 29
Reiju Tsuruno 28
Masaaki Murakami 31
Hisashi Jogo 10
Vissel Kobe Vissel Kobe
25 Leo Osaki
2 Nanasei Iino
29 Lincoln Correa dos Santos
28 Yuya Tsuboi
6 Sergi Samper Montana
27 Toya Izumi
21 Shuhei Kawasaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
42.67% Kiểm soát bóng 53.33%
15 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (40trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
8
0
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
7
4
2
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
6
4
HT-B/FT-B
4
2
1
8

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wellington Luis de Sousa 1 0 1 19 11 57.89% 0 4 23 6.3
3 Tatsuki Nara Trung vệ 1 0 0 43 38 88.37% 0 2 55 6.5
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 1 0 1 8 4 50% 0 0 18 6.2
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 27 81.82% 0 0 49 6.7
99 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 5 3 0 42 36 85.71% 0 0 65 7.4
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 31 6
9 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.2
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 19 73.08% 0 1 63 6.8
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 2 0 1 33 23 69.7% 0 6 47 6.8
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 8 53.33% 0 0 23 6.3
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 14 63.64% 0 3 37 5.8
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.4
8 Kazuya Konno Cánh phải 3 2 1 34 26 76.47% 0 0 50 6.4
27 Ryoga Sato Tiền đạo cắm 2 0 0 23 16 69.57% 0 2 34 6.5
26 Seiya Inoue Defender 0 0 0 20 12 60% 0 8 30 6.7
28 Reiju Tsuruno Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5

Vissel Kobe Vissel Kobe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 21 67.74% 0 2 57 6.7
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 1 1 29 18 62.07% 0 5 46 7.9
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 30 81.08% 0 0 50 7.1
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 2 43 7.1
14 Koya Yuruki Tiền vệ trái 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 40 6.7
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 4 3 1 30 22 73.33% 0 1 46 8.7
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 35 76.09% 0 1 69 7.3
16 Mitsuki Saito Tiền vệ trụ 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 53 6.5
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 45 8.3
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 0 4 45 7.2
25 Leo Osaki Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 14 6.7
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 1 0 0 27 21 77.78% 0 3 42 6.3
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 2 1 1 100% 0 0 3 7.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi