Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.78
0.78
1
2.50
2.50
X
2.80
2.80
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.09
1.09
O
0.75
1.11
1.11
U
0.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Shonan Bellmare
8'
Yusuke Segawa
45'
Yusuke Segawa
Yuya Yamagishi
45'
46'
Ryota Nagaki
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
46'
Naoki Yamada
Ra sân: Hirokazu Ishihara
Ra sân: Hirokazu Ishihara
Takaaki Shichi
Ra sân: Takahiro Yanagi
Ra sân: Takahiro Yanagi
62'
Yuji Kitajima
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
62'
65'
Masaki Ikeda
Ra sân: Tarik Elyounossi
Ra sân: Tarik Elyounossi
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
65'
Shun Nakamura
Ra sân: Sotan Tanabe
Ra sân: Sotan Tanabe
78'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
82'
89'
Ryota Nagaki
Shun Nakamura
89'
90'
Taiga Hata
90'
Shuto Machino
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
90'
Yuki Ohashi
Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Masaki Ikeda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
4
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
2
23
Sút Phạt
21
53%
Kiểm soát bóng
47%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
386
Số đường chuyền
350
17
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
5
22
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
9
19
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
9
77
Pha tấn công
77
58
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
Shonan Bellmare
3-1-4-2
31
Murakami
2
Yuzawa
5
Miya
33
Grolli
36
Yanagi
39
Tanaka
6
Hiroyuki
19
Tanabe
14
Croux
11
Yamagishi
17
Almeida
1
Tani
22
Oiwa
4
Tachi
2
Sugioka
15
Yonemoto
3
Ishihara
14
Barada
11
Elyounossi
26
Hata
9
Sousa
13
Segawa
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Takumi Nagaishi
41
Tatsuki Nara
3
Takaaki Shichi
13
Shun Nakamura
40
Yuji Kitajima
25
Takeshi Kanamori
7
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
9
Shonan Bellmare
23
Daiki Tomii
8
Kazunari Ono
10
Naoki Yamada
41
Ryota Nagaki
27
Masaki Ikeda
17
Yuki Ohashi
18
Shuto Machino
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
47.33%
Kiểm soát bóng
58%
12
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (35trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
1
HT-H/FT-T
1
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
5
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
4
3
HT-B/FT-B
4
2
4
2