ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 02/10 Vòng 31
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Shimizu S-Pulse
Level-5 stadium
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.32
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 1
1.25
U 1
0.70

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
27'
match goal 0 - 1 Thiago Santos Santana
35'
match yellow.png Daiki Matsuoka
Takuya Shigehiro match yellow.png
45'
Daiki Watari
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Carlinhos Junior
Kiến tạo: Kenta Nishizawa
Jordy Croux
Ra sân: Takeshi Kanamori
match change
62'
Sotan Tanabe
Ra sân: Takuya Shigehiro
match change
62'
John Mary
Ra sân: Yuya Yamagishi
match change
62'
62'
match change Akira Silvano Disaro
Ra sân: Noriaki Fujimoto
72'
match change Yuito Suzuki
Ra sân: Carlinhos Junior
Masato Yuzawa
Ra sân: Emil Salomonsson
match change
76'
John Mary 1 - 2 match goal
81'
87'
match change Yoshinori Suzuki
Ra sân: Teruki Hara
87'
match change Ryo Okui
Ra sân: Kenta Nishizawa
87'
match change Ryo Takeuchi
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
497
 
Số đường chuyền
 
350
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
26
4
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
22
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
92
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Takumi Yamanoi
2
Masato Yuzawa
5
Daiki Miya
19
Sotan Tanabe
17
Daiki Watari
30
John Mary
14
Jordy Croux
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 4-4-2
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
31
Murakami
13
Shichi
33
Grolli
39
Nara
3
Salomonsson
8
Sugimoto
6
Hiroyuki
7
Shigehiro
37
Kanamori
11
Yamagishi
27
Mendes
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,Valdo
38
Ibayashi
7
Katayama
16
Nishizawa
33
Matsuoka
3
Souza
10
Junior
24
Fujimoto
9
Santana

Substitutes

25
Kengo Nagai
50
Yoshinori Suzuki
21
Ryo Okui
23
Yuito Suzuki
6
Ryo Takeuchi
27
Ibusuki Hiroshi
19
Akira Silvano Disaro
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Takumi Yamanoi 21
Masato Yuzawa 2
Daiki Miya 5
Sotan Tanabe 19
Daiki Watari 17
John Mary 30
Jordy Croux 14
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
25 Kengo Nagai
50 Yoshinori Suzuki
21 Ryo Okui
23 Yuito Suzuki
6 Ryo Takeuchi
27 Ibusuki Hiroshi
19 Akira Silvano Disaro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua
2 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
42.67% Kiểm soát bóng 47.33%
15 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (40trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
11
6
HT-H/FT-T
2
3
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
7
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
4
3
1
5
HT-B/FT-B
4
2
0
4