ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 17/09 Vòng 30
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Shimizu S-Pulse
Best Denki Stadium
Mưa nhỏ, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.40
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.75
0.74
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
19'
match yellow.png Yoshinori Suzuki
29'
match goal 0 - 1 Reon Yamahara
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
Shun Nakamura 1 - 1 match goal
36'
Yuya Yamagishi 2 - 1
Kiến tạo: Takaaki Shichi
match goal
42'
Yuya Yamagishi Goal awarded match var
44'
Yuya Yamagishi 3 - 1
Kiến tạo: Jordy Croux
match goal
49'
58'
match pen 3 - 2 Thiago Santos Santana
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
match change
65'
70'
match change Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Sotan Tanabe
Ra sân: Takeshi Kanamori
match change
70'
70'
match change Yuito Suzuki
Ra sân: Takashi Inui
80'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Teruki Hara
80'
match change Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Jordy Croux match yellow.png
86'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma match yellow.png
89'
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Yuya Yamagishi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
24
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
199
 
Số đường chuyền
 
410
22
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
67
 
Pha tấn công
 
90
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Takumi Nagaishi
20
Kennedy Ebbs Mikuni
22
Naoki Wako
35
Yuto Hiratsuka
19
Sotan Tanabe
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
45
John Mary
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 4-4-2
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
31
Murakami
13
Shichi
5
Miya
33
Grolli
29
Maejima
7
Kanamori
6
Hiroyuki
40
Nakamura
14
Croux
17
Almeida
11
2
Yamagishi
21
Gonda
4
Hara
2
Tatsuta
50
Suzuki
29
Yamahara
27
Pikachu
18
Shirasaki
3
Souza
33
Inui
10
Junior
9
Santana

Substitutes

1
Takuo Okubo
5
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
15
Takeru Kishimoto
8
Daiki Matsuoka
11
Katsuhiro Nakayama
45
Koya Kitagawa
23
Yuito Suzuki
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Takumi Nagaishi 41
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Naoki Wako 22
Yuto Hiratsuka 35
Sotan Tanabe 19
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9
John Mary 45
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1 Takuo Okubo
5 Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
15 Takeru Kishimoto
8 Daiki Matsuoka
11 Katsuhiro Nakayama
45 Koya Kitagawa
23 Yuito Suzuki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
47.33% Kiểm soát bóng 56.33%
12 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (35trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
11
6
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
5
0
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
0
4
HT-B/FT-B
4
2
0
4