Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.86
0.86
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.92
0.92
1
2.83
2.83
X
3.00
3.00
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Sagan Tosu
Hisashi Jogo 1 - 0
8'
46'
Yosuke Yuzawa
Ra sân: Yuto Uchida
Ra sân: Yuto Uchida
51'
Ismael Dunga
Hisashi Jogo 2 - 0
56'
Daisuke Ishizu 3 - 0
60'
Douglas Ricardo Grolli
Ra sân: Carlos Gutierrez
Ra sân: Carlos Gutierrez
61'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Hisashi Jogo
Ra sân: Hisashi Jogo
61'
63'
Yoshiki Takahashi
64'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Yoshiki Takahashi
Ra sân: Yoshiki Takahashi
64'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
64'
Daichi HAYASHI
Ra sân: Ismael Dunga
Ra sân: Ismael Dunga
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
68'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 4 - 0
72'
Daiki Watari
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
73'
74'
4 - 1 Daichi HAYASHI
75'
Taiga Son
Ra sân: Daisuke Matsumoto
Ra sân: Daisuke Matsumoto
Naoki Wako
76'
Naoki Wako
81'
Kaito Kuwahara
Ra sân: Daisuke Ishizu
Ra sân: Daisuke Ishizu
84'
Yuji Kitajima
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
84'
86'
Daichi HAYASHI
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Sagan Tosu
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
39%
Kiểm soát bóng
61%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
80
Pha tấn công
96
22
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
Sagan Tosu
15
Silva
9
Juanma
2
Yuzawa
10
2
Jogo
7
Shigehiro
16
Ishizu
22
Wako
41
Nagaishi
4
Gutierrez
29
Yoshioka
5
Miya
14
Takahashi
39
Matsumoto
31
Ohata
1
Morita
6
Uchida
33
Dunga
27
Sagara
19
ishii
43
Fukui
30
Tashiro
25
Ofoedu
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Yuji Kitajima
25
Kaito Kuwahara
24
Douglas Ricardo Grolli
33
Yuya Yamagishi
11
Kimiya Moriyama
44
Takumi Yamanoi
21
Daiki Watari
17
Sagan Tosu
32
Yosuke Yuzawa
41
Daiki Matsuoka
11
Yohei Toyoda
12
Yosei Itahashi
48
Taiga Son
22
Tomoya Koyamatsu
8
Daichi HAYASHI
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
12
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (35trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
9
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
5
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
2
1
HT-B/FT-B
4
2
7
3