Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.17
1.17
-0.5
0.73
0.73
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
4.45
4.45
X
3.45
3.45
2
1.77
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Kashima Antlers
9'
0 - 1 Ueda Ayase
28'
0 - 2 Ryotaro Araki
35'
0 - 3 Ueda Ayase
Mae Hiroyuki
Ra sân: Caue Cecilio da Silva
Ra sân: Caue Cecilio da Silva
46'
Daiki Watari
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
46'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
46'
61'
0 - 4 Everaldo Stum
63'
Yuta Matsumura
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
63'
Rikuto Hirose
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
63'
Yasushi Endo
Ra sân: Everaldo Stum
Ra sân: Everaldo Stum
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
63'
Masato Yuzawa
Ra sân: Takaaki Shichi
Ra sân: Takaaki Shichi
70'
70'
Naoki Hayashi
Ra sân: Tomoya Inukai
Ra sân: Tomoya Inukai
71'
Itsuki Someno
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
Carlos Gutierrez 1 - 4
75'
90'
1 - 5 Rikuto Hirose
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Kashima Antlers
5
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
10
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
8
9
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
106
Pha tấn công
97
35
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
Kashima Antlers
3
Salomonsson
25
Kitajima
33
Grolli
19
Tanabe
4
Gutierrez
13
Shichi
20
Mikuni
7
Shigehiro
37
Kanamori
23
Sugiyama
15
Silva
4
Silva
34
Funabashi
41
Shirasaki
9
Stum
13
Araki
33
Sekigawa
18
2
Ayase
32
Tsunemoto
39
Inukai
14
Nagato
1
Tae
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Yuya Yamagishi
11
Mae Hiroyuki
6
Masakazu Yoshioka
29
Daiki Watari
17
Daiki Miya
5
Masaaki Murakami
31
Masato Yuzawa
2
Kashima Antlers
19
Itsuki Someno
27
Yuta Matsumura
38
Taiki Yamada
25
Yasushi Endo
22
Rikuto Hirose
37
Koizumi Kei
23
Naoki Hayashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
3.67
2
Sút trúng cầu môn
3.67
46.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
8.67
Phạm lỗi
10.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (35trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
4
HT-H/FT-T
1
2
6
4
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
5
4
0
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
2
HT-B/FT-B
4
2
1
4