Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.91
0.91
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
3.30
3.30
X
3.20
3.20
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Hiroshima Sanfrecce
23'
0 - 1 Takumu Kawamura
Kennedy Ebbs Mikuni
45'
Daiki Miya
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
46'
Yota Maejima
Ra sân: Yuta Kumamoto
Ra sân: Yuta Kumamoto
46'
Yuto Hiratsuka
48'
49'
0 - 2 Tsukasa Shiotani
55'
0 - 3 Takumu Kawamura
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
57'
Mae Hiroyuki
Ra sân: Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuto Hiratsuka
58'
Lukian Araujo de Almeida
65'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
68'
Daiki Watari
Ra sân: John Mary
Ra sân: John Mary
70'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 1 - 3
73'
Daiki Miya
73'
75'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Takumu Kawamura
Ra sân: Takumu Kawamura
81'
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
81'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
86'
Makoto Akira Shibasaki
88'
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
Jordy Croux
90'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 2 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Hiroshima Sanfrecce
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
23
52%
Kiểm soát bóng
48%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
2
Cứu thua
2
90
Pha tấn công
90
44
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
Hiroshima Sanfrecce
45
Mary
25
Kitajima
33
Grolli
35
Hiratsuka
19
Tanabe
14
Croux
9
2
Juanma
22
Wako
20
Mikuni
31
Murakami
15
Kumamoto
18
Kashiwa
7
Notsuda
10
Morishima
3
Shiotani
27
2
Kawamura
4
Araki
19
Sasaki
2
Nogami
38
Osako
39
Mitsuta
9
Silva
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Daiki Miya
5
Lukian Araujo de Almeida
17
Hisashi Jogo
10
Takumi Nagaishi
41
Daiki Watari
16
Mae Hiroyuki
6
Yota Maejima
29
Hiroshima Sanfrecce
15
Tomoya Fujii
13
Nassim Ben Khalifa
30
Makoto Akira Shibasaki
14
Ezequiel Santos Da Silva
22
Goro Kawanami
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
17
Taishi Matsumoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
3.67
1.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
9.67
47.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
12
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (35trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
8
0
HT-H/FT-T
1
2
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
5
2
5
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
3
HT-B/FT-B
4
2
4
7