ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 03/06 Vòng 16
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Gamba Osaka
Best Denki Stadium
Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.94
O 2.5
1.02
U 2.5
0.78
1
1.95
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Yuya Yamagishi 1 - 0
Kiến tạo: Shun Nakamura
match goal
17'
24'
match goal 1 - 1 Juan Matheus Alano Nascimento
32'
match goal 1 - 2 Genta Miura
Kiến tạo: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
54'
match yellow.png Yota Sato
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Ryoga Sato
match change
61'
66'
match change Hideki Ishige
Ra sân: Shu Kurata
66'
match change Yuya Fukuda
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Mae Hiroyuki
match change
72'
75'
match change Keisuke Kurokawa
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Shun Nakamura
match change
78'
85'
match change Takashi Usami
Ra sân: Issam Jebali
Wellington Luis de Sousa match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Shota Fukuoka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Gamba Osaka Gamba Osaka
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
344
 
Số đường chuyền
 
397
7
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
97
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Yosuke Ideguchi
18
Wellington Luis de Sousa
14
Tatsuya Tanaka
31
Masaaki Murakami
5
Daiki Miya
20
Kennedy Ebbs Mikuni
10
Hisashi Jogo
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 4-4-2
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-3-3
1
Nagaishi
16
Oda
3
Nara
33
Grolli
29
Maejima
9
Almeida
6
Hiroyuki
17
Nakamura
8
Konno
11
Yamagishi
27
Sato
1
Masaki
2
Fukuoka
5
Miura
16
Sato
3
Handa
29
Yamamoto
18
Lavi
23
Oliveir
47
Nascimento
11
Jebali
10
Kurata

Substitutes

14
Yuya Fukuda
48
Hideki Ishige
24
Keisuke Kurokawa
7
Takashi Usami
99
Kosei Tani
6
Rihito Yamamoto
37
Hiroto Yamami
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Yosuke Ideguchi 99
Wellington Luis de Sousa 18
Tatsuya Tanaka 14
Masaaki Murakami 31
Daiki Miya 5
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Hisashi Jogo 10
Gamba Osaka Gamba Osaka
14 Yuya Fukuda
48 Hideki Ishige
24 Keisuke Kurokawa
7 Takashi Usami
99 Kosei Tani
6 Rihito Yamamoto
37 Hiroto Yamami

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 2.33
2 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 7.33
42.67% Kiểm soát bóng 58.33%
15 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (40trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
7
2
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
7
3
6
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
5
5
HT-B/FT-B
4
2
0
3

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.7
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.8
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.4
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 6.5
9 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.7
17 Shun Nakamura Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.4
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 2 4 6.7
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 9 6.7
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.4
8 Kazuya Konno Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.3
27 Ryoga Sato Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5

Gamba Osaka Gamba Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.1
1 Higashiguchi Masaki Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.6
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.5
5 Genta Miura Trung vệ 0 0 0 7 2 28.57% 0 2 8 6.4
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4
11 Issam Jebali Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.3
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.5
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 7
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.7
16 Yota Sato Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi