ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 25/02 Vòng 2
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Cerezo Osaka
Best Denki Stadium
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.80
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.85
O 0.75
0.87
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Mae Hiroyuki 1 - 0
Kiến tạo: Lukian Araujo de Almeida
match goal
47'
59'
match goal 1 - 1 Satoki Uejo
Kiến tạo: Seiya Maikuma
Itsuki Oda match yellow.png
62'
63'
match change Tokuma Suzuki
Ra sân: Riki Harakawa
Daiki Miya match yellow.png
67'
Yota Maejima
Ra sân: Itsuki Oda
match change
67'
71'
match change Shinji Kagawa
Ra sân: Satoki Uejo
78'
match yellow.png Hirotaka Tameda
Takeshi Kanamori
Ra sân: Kazuya Konno
match change
79'
79'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Hirotaka Tameda
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
match change
79'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Shun Nakamura
match change
86'
Ryoga Sato
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
match change
86'
Takeshi Kanamori 2 - 1
Kiến tạo: Yota Maejima
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
421
 
Số đường chuyền
 
583
13
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
9
11
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
12
20
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
111
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Masaaki Murakami
20
Kennedy Ebbs Mikuni
29
Yota Maejima
14
Tatsuya Tanaka
99
Yosuke Ideguchi
7
Takeshi Kanamori
27
Ryoga Sato
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
1
Nagaishi
5
Miya
3
Nara
33
Grolli
16
Oda
17
Nakamura
6
Hiroyuki
2
Yuzawa
11
Yamagishi
8
Konno
9
Almeida
31
Shimizu
16
Maikuma
22
Jonjic
33
Nishio
29
Funaki
11
Croux
25
Okuno
4
Harakawa
19
Tameda
9
Pereira
7
Uejo

Substitutes

1
Yang Han Bin
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
17
Tokuma Suzuki
8
Shinji Kagawa
41
Hikaru Nakahara
20
Mutsuki Kato
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Masaaki Murakami 31
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Yota Maejima 29
Tatsuya Tanaka 14
Yosuke Ideguchi 99
Takeshi Kanamori 7
Ryoga Sato 27
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1 Yang Han Bin
24 Koji Toriumi
3 Ryosuke Shindo
17 Tokuma Suzuki
8 Shinji Kagawa
41 Hikaru Nakahara
20 Mutsuki Kato

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
2 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
42.67% Kiểm soát bóng 58%
15 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (40trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
2
HT-H/FT-T
2
3
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
7
6
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
3
HT-B/FT-B
4
2
6
4

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 47 6.7
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 1 0 0 25 20 80% 0 0 37 6.8
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 1 1 0 3 3 100% 0 0 8 7.5
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 47 38 80.85% 0 1 53 7.2
99 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 18 5 27.78% 0 0 27 7.3
9 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 2 1 4 22 16 72.73% 0 0 38 7.7
17 Shun Nakamura Tiền vệ trụ 1 0 2 52 44 84.62% 0 0 62 6.9
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 25 83.33% 0 0 50 7.4
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 1 1 4 35 22 62.86% 0 5 52 7.4
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 0 1 20 7.2
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 24 70.59% 0 1 59 6.7
5 Daiki Miya Trung vệ 1 0 0 56 46 82.14% 0 4 70 6.7
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 9 6.5
8 Kazuya Konno Cánh phải 4 0 0 34 24 70.59% 0 0 55 7
27 Ryoga Sato Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.7

Cerezo Osaka Cerezo Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.9
31 Keisuke Shimizu Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 39 6.4
22 Matej Jonjic Trung vệ 0 0 0 75 62 82.67% 0 2 91 6.8
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 1 1 0 37 33 89.19% 0 0 50 6.6
4 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 1 55 47 85.45% 0 0 63 6.8
11 Jordy Croux Cánh phải 0 0 1 33 24 72.73% 0 1 49 6.6
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 1 0 1 77 65 84.42% 0 2 94 6.7
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 2 0 21 12 57.14% 0 5 32 7.1
29 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 3 69 58 84.06% 0 2 88 6.5
17 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 26 92.86% 0 0 31 6.5
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 2 2 1 17 15 88.24% 0 0 32 7.2
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 2 49 35 71.43% 0 6 75 7.2
33 Ryuya Nishio Trung vệ 2 0 0 78 68 87.18% 0 1 93 6.4
41 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi